Kết quả Dunfermline Athletic vs Ayr United, 02h45 ngày 15/01
Kết quả Dunfermline Athletic vs Ayr United
Đối đầu Dunfermline Athletic vs Ayr United
Phong độ Dunfermline Athletic gần đây
Phong độ Ayr United gần đây
-
Thứ tư, Ngày 15/01/202502:45
-
Ayr United 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.80-0.75
1.05O 2.25
0.83U 2.25
1.031
2.87X
3.102
2.25Hiệp 1+0
1.11-0
0.70O 0.75
0.72U 0.75
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dunfermline Athletic vs Ayr United
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Scotland 2024-2025 » vòng 21
-
Dunfermline Athletic vs Ayr United: Diễn biến chính
-
50'0-0Ben Dempsey
-
58'Ewan Otoo0-0
-
61'0-1Jay Henderson
-
71'0-2George Oakley (Assist:Connor Mclennan)
-
90'0-2Lenny Agbaire
- BXH Hạng 2 Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Dunfermline Athletic vs Ayr United: Số liệu thống kê
-
Dunfermline AthleticAyr United
-
8Phạt góc4
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút10
-
-
6Sút trúng cầu môn6
-
-
7Sút ra ngoài4
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
7Phạm lỗi11
-
-
4Cứu thua6
-
-
121Pha tấn công77
-
-
81Tấn công nguy hiểm50
-
BXH Hạng 2 Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Falkirk | 21 | 14 | 4 | 3 | 39 | 17 | 22 | 46 | T B T H H T |
2 | Ayr United | 22 | 13 | 5 | 4 | 36 | 18 | 18 | 44 | T T H T T T |
3 | Livingston | 22 | 12 | 6 | 4 | 30 | 16 | 14 | 42 | T B B B T T |
4 | Partick Thistle | 22 | 10 | 5 | 7 | 27 | 21 | 6 | 35 | T T B B T B |
5 | Queen's Park | 22 | 8 | 5 | 9 | 24 | 24 | 0 | 29 | B B B T H B |
6 | Raith Rovers | 21 | 8 | 3 | 10 | 22 | 28 | -6 | 27 | T T T B B T |
7 | Greenock Morton | 20 | 6 | 8 | 6 | 19 | 23 | -4 | 26 | H H T H T T |
8 | Hamilton Academical | 21 | 6 | 3 | 12 | 27 | 40 | -13 | 21 | T B T B B B |
9 | Dunfermline Athletic | 22 | 5 | 4 | 13 | 21 | 31 | -10 | 19 | B B H T B B |
10 | Airdrie United | 21 | 2 | 3 | 16 | 14 | 41 | -27 | 9 | H B B B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation