Kết quả Montrose vs Inverness, 22h00 ngày 07/12
Kết quả Montrose vs Inverness
Đối đầu Montrose vs Inverness
Phong độ Montrose gần đây
Phong độ Inverness gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 07/12/202422:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.82-0
0.98O 2.25
0.83U 2.25
0.971
2.50X
3.202
2.60Hiệp 1+0
0.75-0
1.05O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Montrose vs Inverness
-
Sân vận động: Links Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng nhất Scotland 2024-2025 » vòng 16
-
Montrose vs Inverness: Diễn biến chính
-
27'Graham Webster (Assist:Michael Gardyne)1-0
-
32'Blair Lyons1-0
-
38'Blair Lyons (Assist:Sean Dillon)2-0
-
40'Terry Masson2-0
-
64'2-1
Luis Longstaff (Assist:William Robert Billy McKay)
-
74'Andrew Steeves2-1
-
88'2-2
Paul Allan (Assist:James Nolan)
-
88'Craig Brown2-2
-
90'2-3
Paul Allan
- BXH Hạng nhất Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Montrose vs Inverness: Số liệu thống kê
-
MontroseInverness
-
3Phạt góc10
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng0
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
4Tổng cú sút20
-
-
2Sút trúng cầu môn12
-
-
2Sút ra ngoài8
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
11Phạm lỗi9
-
-
10Cứu thua0
-
-
46Pha tấn công91
-
-
19Tấn công nguy hiểm69
-
BXH Hạng nhất Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arbroath | 28 | 16 | 4 | 8 | 48 | 31 | 17 | 52 | T B T T T T |
2 | Cove Rangers | 28 | 14 | 5 | 9 | 50 | 32 | 18 | 47 | H T T B T T |
3 | Stenhousemuir | 28 | 14 | 5 | 9 | 42 | 30 | 12 | 47 | T T T T T B |
4 | Alloa Athletic | 28 | 10 | 10 | 8 | 41 | 35 | 6 | 40 | H H T T T B |
5 | Kelty Hearts | 28 | 9 | 8 | 11 | 31 | 31 | 0 | 35 | B B B T H B |
6 | Queen of South | 28 | 10 | 5 | 13 | 29 | 35 | -6 | 35 | B B B T B B |
7 | Inverness | 28 | 13 | 8 | 7 | 34 | 29 | 5 | 32 | T B T H T T |
8 | Montrose | 28 | 7 | 11 | 10 | 28 | 35 | -7 | 32 | H H T B H H |
9 | Annan Athletic | 28 | 7 | 6 | 15 | 29 | 53 | -24 | 27 | T T B B B B |
10 | Dumbarton | 28 | 5 | 8 | 15 | 34 | 55 | -21 | 8 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation