Kết quả Hamilton Academical vs Raith Rovers, 02h45 ngày 29/01
Kết quả Hamilton Academical vs Raith Rovers
Đối đầu Hamilton Academical vs Raith Rovers
Phong độ Hamilton Academical gần đây
Phong độ Raith Rovers gần đây
-
Thứ tư, Ngày 29/01/202502:45
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.83-0.25
1.03O 2.5
0.85U 2.5
1.001
2.60X
3.202
2.40Hiệp 1+0
0.87-0
0.97O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hamilton Academical vs Raith Rovers
-
Sân vận động: New Douglas Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
Hạng 2 Scotland 2024-2025 » vòng 15
-
Hamilton Academical vs Raith Rovers: Diễn biến chính
-
3'0-1
Finlay Pollock
-
7'0-2
James Gullan
-
31'0-3
Aiden Marsh (Assist:Josh Mullin)
-
46'Kyle MacDonald0-3
-
75'Barry Maguir0-3
-
90'Nikolay Todorov0-3
-
90'Kevin OHara0-3
- BXH Hạng 2 Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Hamilton Academical vs Raith Rovers: Số liệu thống kê
-
Hamilton AcademicalRaith Rovers
-
5Phạt góc8
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng0
-
-
3Tổng cú sút13
-
-
1Sút trúng cầu môn6
-
-
2Sút ra ngoài7
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
18Phạm lỗi11
-
-
3Cứu thua1
-
-
95Pha tấn công102
-
-
41Tấn công nguy hiểm54
-
BXH Hạng 2 Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Falkirk | 25 | 16 | 5 | 4 | 49 | 23 | 26 | 53 | H T B T H T |
2 | Livingston | 25 | 14 | 7 | 4 | 34 | 18 | 16 | 49 | B T T T H T |
3 | Ayr United | 25 | 14 | 6 | 5 | 41 | 22 | 19 | 48 | T T T T H B |
4 | Partick Thistle | 26 | 10 | 7 | 9 | 32 | 32 | 0 | 37 | T B H B B H |
5 | Raith Rovers | 24 | 10 | 3 | 11 | 28 | 31 | -3 | 33 | B B T B T T |
6 | Greenock Morton | 24 | 7 | 10 | 7 | 25 | 29 | -4 | 31 | T T H H T B |
7 | Queen's Park | 25 | 8 | 6 | 11 | 26 | 28 | -2 | 30 | T H B B B H |
8 | Dunfermline Athletic | 25 | 6 | 6 | 13 | 24 | 32 | -8 | 24 | T B B T H H |
9 | Hamilton Academical | 25 | 7 | 3 | 15 | 29 | 47 | -18 | 24 | B B B T B B |
10 | Airdrie United | 24 | 3 | 5 | 16 | 19 | 45 | -26 | 14 | B B T T H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation