Kết quả Forres Mechanics vs Deveronvale, 21h00 ngày 05/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 4 Scotland (Highland) 2024-2025 » vòng 13

  • Forres Mechanics vs Deveronvale: Diễn biến chính

  • 28'
    0-1
    goal 
  • 32'
    goal 
    1-1
  • 51'
    1-2
    goal 
  • 73'
    1-3
    goal 
  • BXH Hạng 4 Scotland (Highland)
  • BXH bóng đá Scotland mới nhất
  • Forres Mechanics vs Deveronvale: Số liệu thống kê

  • Forres Mechanics
    Deveronvale
  • 4
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 13
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 78
    Pha tấn công
    65
  •  
     
  • 41
    Tấn công nguy hiểm
    36
  •  
     

BXH Hạng 4 Scotland (Highland) 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Brora Rangers 21 17 1 3 78 21 57 52 T B T T T T
2 Brechin City 19 15 3 1 48 14 34 48 H B T T H T
3 Banks o Dee 20 13 3 4 50 15 35 42 T B T T H T
4 Clachnacuddin 23 12 3 8 50 31 19 39 T T H H B T
5 Formartine United 21 11 3 7 43 29 14 36 B T T H B T
6 Inverurie Loco Works 21 10 5 6 43 24 19 35 B T H H H B
7 Huntly 19 11 1 7 43 32 11 34 T T T B B T
8 Buckie Thistle FC 21 10 3 8 43 29 14 33 T B H H T T
9 fraserburgh 19 7 9 3 33 20 13 30 T T H H H T
10 Deveronvale 20 9 3 8 32 38 -6 30 T B T T T B
11 Forres Mechanics 20 8 4 8 45 54 -9 28 T B B B H T
12 Nairn County 21 7 5 9 36 41 -5 26 T B H B T B
13 Turriff United 20 7 3 10 28 37 -9 24 B T T H T T
14 Keith 20 7 0 13 21 40 -19 21 T T T B B B
15 Lossiemouth 21 4 1 16 19 50 -31 13 B B B B B T
16 Wick Academy 21 4 1 16 21 58 -37 13 B B B B B B
17 Rothes 20 3 1 16 21 76 -55 10 B T B B B B
18 Strathspey Thistle 19 2 3 14 24 69 -45 9 T H B B H B