Kết quả Falkirk vs Livingston, 02h45 ngày 01/02
Kết quả Falkirk vs Livingston
Đối đầu Falkirk vs Livingston
Phong độ Falkirk gần đây
Phong độ Livingston gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/02/202502:45
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.86+0.5
0.98O 2.5
1.01U 2.5
0.811
1.62X
3.602
5.00Hiệp 1-0.25
1.01+0.25
0.81O 1
0.96U 1
0.84 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Falkirk vs Livingston
-
Sân vận động: The Falkirk Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Scotland 2024-2025 » vòng 23
-
Falkirk vs Livingston: Diễn biến chính
-
13'0-1
Robbie Muirhead
-
21'0-1Jamie Brandon
-
29'0-1Michael Nottingham
-
38'0-1Robbie Muirhead
-
45'0-2
Reece McAlear
-
55'Brad Spencer1-2
-
79'1-2Ryan McGowan
-
85'1-2Tete Yengi
-
89'Liam Henderson1-2
-
90'Tom Lang1-2
- BXH Hạng 2 Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Falkirk vs Livingston: Số liệu thống kê
-
FalkirkLivingston
-
7Phạt góc4
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng5
-
-
13Tổng cú sút7
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
11Phạm lỗi16
-
-
1Cứu thua6
-
-
119Pha tấn công82
-
-
70Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Hạng 2 Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Falkirk | 25 | 16 | 5 | 4 | 49 | 23 | 26 | 53 | H T B T H T |
2 | Livingston | 25 | 14 | 7 | 4 | 34 | 18 | 16 | 49 | B T T T H T |
3 | Ayr United | 25 | 14 | 6 | 5 | 41 | 22 | 19 | 48 | T T T T H B |
4 | Partick Thistle | 26 | 10 | 7 | 9 | 32 | 32 | 0 | 37 | T B H B B H |
5 | Raith Rovers | 24 | 10 | 3 | 11 | 28 | 31 | -3 | 33 | B B T B T T |
6 | Greenock Morton | 24 | 7 | 10 | 7 | 25 | 29 | -4 | 31 | T T H H T B |
7 | Queen's Park | 25 | 8 | 6 | 11 | 26 | 28 | -2 | 30 | T H B B B H |
8 | Dunfermline Athletic | 25 | 6 | 6 | 13 | 24 | 32 | -8 | 24 | T B B T H H |
9 | Hamilton Academical | 25 | 7 | 3 | 15 | 29 | 47 | -18 | 24 | B B B T B B |
10 | Airdrie United | 24 | 3 | 5 | 16 | 19 | 45 | -26 | 14 | B B T T H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation