Kết quả Elgin City vs Bonnyrigg Rose, 02h45 ngày 05/02
Kết quả Elgin City vs Bonnyrigg Rose
Đối đầu Elgin City vs Bonnyrigg Rose
Phong độ Elgin City gần đây
Phong độ Bonnyrigg Rose gần đây
-
Thứ tư, Ngày 05/02/202502:45
-
Elgin City 23Bonnyrigg Rose 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.03+0.75
0.83O 2.5
0.93U 2.5
0.931
1.73X
3.502
3.90Hiệp 1-0.25
1.11+0.25
0.70O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Elgin City vs Bonnyrigg Rose
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 3 Scotland 2024-2025 » vòng 21
-
Elgin City vs Bonnyrigg Rose: Diễn biến chính
-
11'0-0Lee Currie
-
12'Dajon Golding0-0
-
22'Kane Hester (Assist:Russell Dingwall)1-0
-
42'1-0Ryan Porteous
-
45'1-0Kerr Young
-
56'Jake Dolzanski (Assist:Mark Gallagher)2-0
-
62'Jake Dolzanski2-0
-
68'2-0Stenhouse L.
-
79'Kane Hester (Assist:Mark Gallagher)3-0
- BXH Hạng 3 Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Elgin City vs Bonnyrigg Rose: Số liệu thống kê
-
Elgin CityBonnyrigg Rose
-
3Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
8Tổng cú sút7
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài5
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
10Phạm lỗi11
-
-
1Cứu thua0
-
-
48Pha tấn công78
-
-
34Tấn công nguy hiểm50
-
BXH Hạng 3 Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | East Fife | 23 | 14 | 3 | 6 | 49 | 22 | 27 | 45 | T T T T T B |
2 | Peterhead | 23 | 12 | 5 | 6 | 32 | 24 | 8 | 41 | B T T T B H |
3 | Elgin City | 22 | 11 | 7 | 4 | 34 | 23 | 11 | 40 | B T H H T T |
4 | Edinburgh City | 23 | 10 | 4 | 9 | 34 | 33 | 1 | 34 | T B B T B T |
5 | Spartans | 21 | 8 | 5 | 8 | 27 | 28 | -1 | 29 | B T H T B T |
6 | Stirling Albion | 23 | 8 | 3 | 12 | 33 | 41 | -8 | 27 | H B B T B B |
7 | Bonnyrigg Rose | 23 | 9 | 4 | 10 | 28 | 38 | -10 | 25 | B H B T T B |
8 | Stranraer | 22 | 6 | 6 | 10 | 20 | 26 | -6 | 24 | H B B T B T |
9 | Clyde | 23 | 5 | 8 | 10 | 26 | 37 | -11 | 23 | H T B B H B |
10 | Forfar Athletic | 21 | 3 | 7 | 11 | 19 | 30 | -11 | 16 | B H B H B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs