Kết quả Dundee United vs Celtic FC, 19h00 ngày 22/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Scotland 2024-2025 » vòng 18

  • Dundee United vs Celtic FC: Diễn biến chính

  • 26'
    Ryan Strain
    0-0
  • 59'
    0-0
    Reo Hatate
  • 61'
    0-0
     Luis Enrique Palma Oseguera
     Hyun-jun Yang
  • 62'
    0-0
     Adam Idah
     Luke McCowan
  • 74'
    Jort van der Sande  
    Miller Thomson  
    0-0
  • 78'
    0-0
     Paulo Bernardo
     Reo Hatate
  • 80'
    Kristijan Trapanovski  
    Glenn Middleton  
    0-0
  • 80'
    Ross Docherty  
    Luca Stephenson  
    0-0
  • 86'
    0-0
     Arne Engels
     Daizen Maeda
  • 89'
    Kristijan Trapanovski
    0-0
  • 90'
    Richard Odada  
    Sam Dalby  
    0-0
  • Dundee United vs Celtic FC: Đội hình chính và dự bị

  • Dundee United4-4-1-1
    1
    Jack Walton
    11
    Will Ferry
    4
    Kevin Holt
    31
    Declan Gallagher
    2
    Ryan Strain
    15
    Glenn Middleton
    5
    Vicko Sevelj
    17
    Luca Stephenson
    18
    Kai Fotheringham
    29
    Miller Thomson
    19
    Sam Dalby
    13
    Hyun-jun Yang
    8
    Kyogo Furuhashi
    38
    Daizen Maeda
    41
    Reo Hatate
    42
    Callum McGregor
    14
    Luke McCowan
    56
    Anthony Ralston
    57
    Stephen Welsh
    5
    Liam Scales
    3
    Greg Taylor
    1
    Kasper Schmeichel
    Celtic FC4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 7Kristijan Trapanovski
    20Jort van der Sande
    23Ross Docherty
    12Richard Odada
    16Emmanuel Adegboyega
    10David Babunski
    25Dave Richards
    6Ross Graham
    70Meshack Ubochioma
    Arne Engels 27
    Luis Enrique Palma Oseguera 7
    Adam Idah 9
    Paulo Bernardo 28
    Viljami Sinisalo 12
    Maik Nawrocki 17
    Alex Valle Gomez 11
    Colby Donovan 63
    Jude Bonnar 59
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jim Goodwin
    Brendan Rodgers
  • BXH VĐQG Scotland
  • BXH bóng đá Scotland mới nhất
  • Dundee United vs Celtic FC: Số liệu thống kê

  • Dundee United
    Celtic FC
  • 3
    Phạt góc
    9
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 2
    Tổng cú sút
    19
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 0
    Sút ra ngoài
    16
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 22%
    Kiểm soát bóng
    78%
  •  
     
  • 26%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    74%
  •  
     
  • 229
    Số đường chuyền
    814
  •  
     
  • 62%
    Chuyền chính xác
    91%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 29
    Đánh đầu
    19
  •  
     
  • 12
    Đánh đầu thành công
    12
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    8
  •  
     
  • 2
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 17
    Ném biên
    31
  •  
     
  • 16
    Cản phá thành công
    8
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 25
    Long pass
    12
  •  
     
  • 56
    Pha tấn công
    159
  •  
     
  • 26
    Tấn công nguy hiểm
    81
  •  
     

BXH VĐQG Scotland 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Celtic FC 23 19 3 1 64 11 53 60 T B T T T H
2 Glasgow Rangers 24 15 5 4 47 19 28 50 T H H T T T
3 Dundee United 24 10 7 7 32 27 5 37 T T B B T B
4 Aberdeen 24 10 5 9 32 36 -4 35 B B B H B B
5 Motherwell 24 9 4 11 29 39 -10 31 H B T H B B
6 Hibernian 24 7 9 8 35 37 -2 30 T T H H T H
7 Saint Mirren 24 9 3 12 30 38 -8 30 T B B B B T
8 Dundee 23 7 6 10 37 41 -4 27 B T B T H H
9 Heart of Midlothian 24 7 6 11 28 33 -5 27 B H T T H T
10 Ross County 24 6 8 10 24 43 -19 26 T H T T B H
11 Kilmarnock 24 6 7 11 27 40 -13 25 T B T B H B
12 Saint Johnstone 24 5 3 16 27 48 -21 18 B B H B B T

Title Play-offs Relegation Play-offs