Kết quả Aston Villa vs Celtic FC, 03h00 ngày 30/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Cúp C1 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round

  • Aston Villa vs Celtic FC: Diễn biến chính

  • 3'
    Morgan Rogers (Assist:Jacob Ramsey) goal 
    1-0
  • 5'
    Morgan Rogers (Assist:Ollie Watkins) goal 
    2-0
  • 30'
    John McGinn  
    Matthew Cash  
    2-0
  • 36'
    2-1
    goal Adam Idah
  • 38'
    2-2
    goal Adam Idah (Assist:Reo Hatate)
  • 60'
    Ollie Watkins (Assist:Jacob Ramsey) goal 
    3-2
  • 67'
    Ollie Watkins
    3-2
  • 73'
    3-2
     Paulo Bernardo
     Arne Engels
  • 73'
    3-2
     Luis Enrique Palma Oseguera
     Hyun-jun Yang
  • 74'
    Ian Maatsen  
    Lucas Digne  
    3-2
  • 79'
    3-2
     Daniel Cummings
     Adam Idah
  • 83'
    3-2
     Dane Murray
     Liam Scales
  • 83'
    3-2
     Luke McCowan
     Reo Hatate
  • 90'
    Morgan Rogers (Assist:Ollie Watkins) goal 
    4-2
  • Aston Villa vs Celtic FC: Đội hình chính và dự bị

  • Aston Villa4-2-3-1
    23
    Damian Emiliano Martinez Romero
    12
    Lucas Digne
    44
    Boubacar Kamara
    4
    Ezri Konsa Ngoyo
    2
    Matthew Cash
    8
    Youri Tielemans
    26
    Lamare Bogarde
    41
    Jacob Ramsey
    27
    Morgan Rogers
    31
    Leon Bailey
    11
    Ollie Watkins
    10
    Nicolas Kuhn
    9
    Adam Idah
    13
    Hyun-jun Yang
    27
    Arne Engels
    42
    Callum McGregor
    41
    Reo Hatate
    2
    Alistair Johnston
    6
    Auston Trusty
    5
    Liam Scales
    3
    Greg Taylor
    1
    Kasper Schmeichel
    Celtic FC4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 22Ian Maatsen
    7John McGinn
    9Jhon Durán
    50Sil Swinkels
    48Oliwier Zych
    25Robin Olsen
    72Kadan Young
    66Travis Patterson
    20Kosta Nedeljkovic
    Luis Enrique Palma Oseguera 7
    Paulo Bernardo 28
    Dane Murray 47
    Luke McCowan 14
    Daniel Cummings 55
    Viljami Sinisalo 12
    Maik Nawrocki 17
    Scott Bain 29
    Anthony Ralston 56
    Adam Montgomery 37
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Unai Emery Etxegoien
    Brendan Rodgers
  • BXH Cúp C1 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Aston Villa vs Celtic FC: Số liệu thống kê

  • Aston Villa
    Celtic FC
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 20
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    4
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    37%
  •  
     
  • 507
    Số đường chuyền
    359
  •  
     
  • 89%
    Chuyền chính xác
    87%
  •  
     
  • 4
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 12
    Đánh đầu
    6
  •  
     
  • 5
    Đánh đầu thành công
    4
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 2
    Thay người
    5
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 15
    Ném biên
    14
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    18
  •  
     
  • 3
    Thử thách
    15
  •  
     
  • 4
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 18
    Long pass
    15
  •  
     
  • 94
    Pha tấn công
    58
  •  
     
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    25
  •  
     

BXH Cúp C1 Châu Âu 2024/2025

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Liverpool 8 7 0 1 17 5 12 21
2 FC Barcelona 8 6 1 1 28 13 15 19
3 Arsenal 8 6 1 1 16 3 13 19
4 Inter Milan 8 6 1 1 11 1 10 19
5 Atletico Madrid 8 6 0 2 20 12 8 18
6 Bayer Leverkusen 8 5 1 2 15 7 8 16
7 Lille 8 5 1 2 17 10 7 16
8 Aston Villa 8 5 1 2 13 6 7 16
9 Atalanta 8 4 3 1 20 6 14 15
10 Borussia Dortmund 8 5 0 3 22 12 10 15
11 Real Madrid 8 5 0 3 20 12 8 15
12 Bayern Munchen 8 5 0 3 20 12 8 15
13 AC Milan 8 5 0 3 14 11 3 15
14 PSV Eindhoven 8 4 2 2 16 12 4 14
15 Paris Saint Germain (PSG) 8 4 1 3 14 9 5 13
16 Benfica 8 4 1 3 16 12 4 13
17 Monaco 8 4 1 3 13 13 0 13
18 Stade Brestois 8 4 1 3 10 11 -1 13
19 Feyenoord 8 4 1 3 18 21 -3 13
20 Juventus 8 3 3 2 9 7 2 12
21 Celtic FC 8 3 3 2 13 14 -1 12
22 Manchester City 8 3 2 3 18 14 4 11
23 Sporting CP 8 3 2 3 13 12 1 11
24 Club Brugge 8 3 2 3 7 11 -4 11
25 Dinamo Zagreb 8 3 2 3 12 19 -7 11
26 VfB Stuttgart 8 3 1 4 13 17 -4 10
27 FC Shakhtar Donetsk 8 2 1 5 8 16 -8 7
28 Bologna 8 1 3 4 4 9 -5 6
29 Crvena Zvezda 8 2 0 6 13 22 -9 6
30 Sturm Graz 8 2 0 6 5 14 -9 6
31 Sparta Praha 8 1 1 6 7 21 -14 4
32 RB Leipzig 8 1 0 7 8 15 -7 3
33 Girona 8 1 0 7 5 13 -8 3
34 Red Bull Salzburg 8 1 0 7 5 27 -22 3
35 Slovan Bratislava 8 0 0 8 7 27 -20 0
36 Young Boys 8 0 0 8 3 24 -21 0