Kết quả Airdrie United vs Partick Thistle, 22h00 ngày 21/12
Kết quả Airdrie United vs Partick Thistle
Phong độ Airdrie United gần đây
Phong độ Partick Thistle gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 21/12/202422:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.90-0.75
0.90O 2
0.93U 2
0.931
5.00X
3.502
1.67Hiệp 1+0.25
0.93-0.25
0.88O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Airdrie United vs Partick Thistle
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Scotland 2024-2025 » vòng 18
-
Airdrie United vs Partick Thistle: Diễn biến chính
-
37'0-1
Brian Graham (Assist:Logan Chalmers)
-
40'Rhys Armstrong0-1
-
43'0-2
Daniel O.Reilly
-
68'0-2Stuart Bannigan
- BXH Hạng 2 Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Airdrie United vs Partick Thistle: Số liệu thống kê
-
Airdrie UnitedPartick Thistle
-
7Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút11
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
9Sút ra ngoài6
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
7Phạm lỗi8
-
-
3Cứu thua4
-
-
92Pha tấn công88
-
-
58Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Hạng 2 Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Falkirk | 28 | 18 | 6 | 4 | 55 | 25 | 30 | 60 | T H T H T T |
2 | Ayr United | 28 | 16 | 6 | 6 | 49 | 27 | 22 | 54 | T H B T T B |
3 | Livingston | 28 | 15 | 9 | 4 | 38 | 21 | 17 | 54 | T H T T H H |
4 | Partick Thistle | 28 | 11 | 8 | 9 | 35 | 33 | 2 | 41 | H B B H H T |
5 | Greenock Morton | 27 | 8 | 10 | 9 | 30 | 35 | -5 | 34 | H T B B B T |
6 | Raith Rovers | 27 | 10 | 4 | 13 | 28 | 36 | -8 | 34 | B T T B B H |
7 | Queen's Park | 28 | 9 | 6 | 13 | 32 | 33 | -1 | 33 | B B H T B B |
8 | Hamilton Academical | 28 | 8 | 4 | 16 | 33 | 51 | -18 | 28 | T B B T H B |
9 | Dunfermline Athletic | 28 | 7 | 6 | 15 | 26 | 35 | -9 | 27 | T H H B T B |
10 | Airdrie United | 28 | 5 | 5 | 18 | 23 | 53 | -30 | 20 | H H T B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation