Kết quả S.S Pennarossa vs Folgore/Falciano, 20h00 ngày 13/04
Kết quả S.S Pennarossa vs Folgore/Falciano
Đối đầu S.S Pennarossa vs Folgore/Falciano
Phong độ S.S Pennarossa gần đây
Phong độ Folgore/Falciano gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 13/04/202420:00
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu S.S Pennarossa vs Folgore/Falciano
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG San Marino 2023-2024 » vòng 29
-
S.S Pennarossa vs Folgore/Falciano: Diễn biến chính
-
39'0-1
Maurizio Nicola Bruno
-
45'Dine Salah1-1
-
47'Mattia Pintore2-1
-
56'2-2
Francesco Sartori
-
59'2-3
Marco Bernardi
-
88'2-4
Samuel Pancotti
- BXH VĐQG San Marino
- BXH bóng đá San Marino mới nhất
-
S.S Pennarossa vs Folgore/Falciano: Số liệu thống kê
-
S.S PennarossaFolgore/Falciano
BXH VĐQG San Marino 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SS Virtus | 30 | 26 | 1 | 3 | 61 | 20 | 41 | 79 | T T T T T T |
2 | SP La Fiorita | 30 | 25 | 2 | 3 | 71 | 18 | 53 | 77 | H T T T T T |
3 | Tre Penne | 30 | 20 | 3 | 7 | 76 | 30 | 46 | 63 | B T T B B B |
4 | SP Cosmos | 30 | 18 | 6 | 6 | 78 | 28 | 50 | 60 | T T B B B T |
5 | Murata | 30 | 19 | 2 | 9 | 56 | 22 | 34 | 59 | T B T T T T |
6 | Tre Fiori | 30 | 17 | 6 | 7 | 56 | 30 | 26 | 57 | H T B T T H |
7 | San Giovanni | 30 | 14 | 3 | 13 | 55 | 42 | 13 | 45 | T T T T B T |
8 | AC Juvenes | 30 | 14 | 3 | 13 | 44 | 47 | -3 | 45 | B B T T T B |
9 | Folgore/Falciano | 30 | 11 | 6 | 13 | 44 | 37 | 7 | 39 | B T B H T H |
10 | Fiorentino | 30 | 11 | 5 | 14 | 40 | 55 | -15 | 38 | T B T H B B |
11 | SP Domagnano | 30 | 9 | 8 | 13 | 31 | 42 | -11 | 35 | T B B T B H |
12 | Faetano | 30 | 8 | 2 | 20 | 44 | 79 | -35 | 26 | B T B B T B |
13 | SP Libertas | 30 | 7 | 4 | 19 | 33 | 56 | -23 | 25 | B B B B T B |
14 | San Marino Academy U22 | 30 | 6 | 3 | 21 | 32 | 75 | -43 | 21 | B B B B B H |
15 | Cailungo | 30 | 4 | 2 | 24 | 15 | 77 | -62 | 14 | T B B B B B |
16 | S.S Pennarossa | 30 | 2 | 2 | 26 | 18 | 96 | -78 | 8 | B B T B B T |
Title Play-offs