Đối đầu Murata vs Tre Fiori, 21h00 ngày 02/11
Kết quả Murata vs Tre Fiori
Đối đầu Murata vs Tre Fiori
Phong độ Murata gần đây
Phong độ Tre Fiori gần đây
VĐQG San Marino 2024-2025: Murata vs Tre Fiori
-
Giải đấu: VĐQG San MarinoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/11/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Murata vs Tre Fiori trước đây
-
01/05/2024Murata2 - 1Tre Fiori1 - 1W
-
27/04/2024Tre Fiori0 - 0Murata0 - 0D
-
16/03/2024Tre Fiori0 - 1Murata0 - 1W
-
10/12/2023Murata0 - 0Tre Fiori0 - 0D
-
08/03/2023Tre Fiori0 - 1Murata0 - 0W
-
05/11/2022Murata0 - 1Tre Fiori0 - 1L
-
03/04/2022Murata0 - 0Tre Fiori0 - 0D
-
18/09/2021Tre Fiori2 - 1Murata1 - 1L
-
24/10/2020Tre Fiori0 - 0Murata0 - 0D
-
18/01/2020Murata1 - 2Tre Fiori0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Murata vs Tre Fiori
- Thống kê lịch sử đối đầu Murata vs Tre Fiori: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Murata vs Tre Fiori: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG San Marino | 10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Murata vs Tre Fiori: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Murata (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Murata (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Murata thắng
Bại: là số trận Murata thua
Thắng: là số trận Murata thắng
Bại: là số trận Murata thua
BXH Vòng Bảng VĐQG San Marino mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Murata và Tre Fiori trên Bảng xếp hạng của VĐQG San Marino mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG San Marino 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SP Cosmos | 7 | 6 | 0 | 1 | 21 | 2 | 19 | 18 | B T T T T T |
2 | Folgore/Falciano | 7 | 5 | 1 | 1 | 13 | 4 | 9 | 16 | T T T H T T |
3 | SP La Fiorita | 7 | 4 | 3 | 0 | 17 | 7 | 10 | 15 | T T T T H H |
4 | SS Virtus | 7 | 4 | 2 | 1 | 11 | 6 | 5 | 14 | T T T B H T |
5 | Fiorentino | 7 | 4 | 2 | 1 | 10 | 7 | 3 | 14 | T T B H T T |
6 | Murata | 7 | 4 | 1 | 2 | 11 | 7 | 4 | 13 | T H T B T B |
7 | SP Libertas | 7 | 3 | 3 | 1 | 7 | 8 | -1 | 12 | H T T T H H |
8 | San Giovanni | 7 | 3 | 2 | 2 | 14 | 7 | 7 | 11 | B B T T H T |
9 | Tre Fiori | 7 | 3 | 1 | 3 | 13 | 8 | 5 | 10 | T B B T B H |
10 | Tre Penne | 7 | 1 | 6 | 0 | 9 | 5 | 4 | 9 | T H H H H H |
11 | SP Domagnano | 7 | 1 | 3 | 3 | 7 | 13 | -6 | 6 | B H H B B H |
12 | Faetano | 7 | 2 | 0 | 5 | 5 | 19 | -14 | 6 | B B B T B B |
13 | S.S Pennarossa | 7 | 1 | 1 | 5 | 3 | 16 | -13 | 4 | B H B B T B |
14 | AC Juvenes | 7 | 0 | 3 | 4 | 2 | 8 | -6 | 3 | H B B B B H |
15 | San Marino Academy U22 | 7 | 0 | 1 | 6 | 6 | 16 | -10 | 1 | B B B B H B |
16 | Cailungo | 7 | 0 | 1 | 6 | 6 | 22 | -16 | 1 | B B B H B B |
UEFA CL play-offs
Post season qualification
Cập nhật: