Đối đầu Murata vs SP La Fiorita, 21h00 ngày 11/1
Kết quả Murata vs SP La Fiorita
Đối đầu Murata vs SP La Fiorita
Phong độ Murata gần đây
Phong độ SP La Fiorita gần đây
VĐQG San Marino 2024-2025: Murata vs SP La Fiorita
-
Giải đấu: VĐQG San MarinoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/1/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Murata vs SP La Fiorita trước đây
-
11/05/2024Murata0 - 1SP La Fiorita0 - 1L
-
04/05/2024SP La Fiorita1 - 3Murata0 - 2W
-
10/02/2024Murata1 - 2SP La Fiorita0 - 1L
-
08/10/2023SP La Fiorita2 - 1Murata0 - 1L
-
07/04/2023SP La Fiorita2 - 0Murata0 - 0L
-
11/12/2022Murata1 - 2SP La Fiorita1 - 1L
-
07/04/2022SP La Fiorita1 - 0Murata1 - 0L
-
26/09/2021Murata0 - 1SP La Fiorita0 - 0L
-
08/04/2021Murata1 - 0SP La Fiorita0 - 0W
-
11/03/2021Murata3 - 4SP La Fiorita1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Murata vs SP La Fiorita
- Thống kê lịch sử đối đầu Murata vs SP La Fiorita: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 0 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Murata vs SP La Fiorita: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG San Marino | 9 | 2 | 0 | 7 |
Cúp Quốc Gia San Marino | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Murata vs SP La Fiorita: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Murata (sân nhà) | 6 | 1 | 0 | 5 |
Murata (sân khách) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Murata thắng
Bại: là số trận Murata thua
Thắng: là số trận Murata thắng
Bại: là số trận Murata thua
BXH Vòng Bảng VĐQG San Marino mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Murata và SP La Fiorita trên Bảng xếp hạng của VĐQG San Marino mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG San Marino 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SS Virtus | 14 | 11 | 2 | 1 | 34 | 10 | 24 | 35 | T T T T T T |
2 | SP La Fiorita | 14 | 9 | 5 | 0 | 32 | 13 | 19 | 32 | T T T T H T |
3 | Fiorentino | 14 | 9 | 2 | 3 | 20 | 12 | 8 | 29 | T T T B T T |
4 | SP Cosmos | 14 | 8 | 3 | 3 | 35 | 13 | 22 | 27 | H B T H T B |
5 | Folgore/Falciano | 14 | 8 | 3 | 3 | 20 | 11 | 9 | 27 | T H B T H T |
6 | Tre Fiori | 14 | 8 | 2 | 4 | 33 | 14 | 19 | 26 | T T T H T B |
7 | San Giovanni | 14 | 6 | 5 | 3 | 27 | 14 | 13 | 23 | B T H H T H |
8 | Tre Penne | 14 | 4 | 9 | 1 | 21 | 14 | 7 | 21 | H H H B T T |
9 | Murata | 14 | 5 | 2 | 7 | 18 | 18 | 0 | 17 | B T B H B B |
10 | Faetano | 14 | 5 | 1 | 8 | 12 | 28 | -16 | 16 | H T B B B T |
11 | SP Domagnano | 14 | 3 | 6 | 5 | 16 | 21 | -5 | 15 | H B H T B H |
12 | SP Libertas | 14 | 3 | 4 | 7 | 14 | 27 | -13 | 13 | H B B B B B |
13 | AC Juvenes | 14 | 2 | 3 | 9 | 8 | 17 | -9 | 9 | B B T T B B |
14 | San Marino Academy U22 | 14 | 2 | 1 | 11 | 14 | 34 | -20 | 7 | B B B B T B |
15 | Cailungo | 14 | 2 | 1 | 11 | 15 | 43 | -28 | 7 | B B B T B T |
16 | S.S Pennarossa | 14 | 1 | 3 | 10 | 8 | 38 | -30 | 6 | H B H B B B |
UEFA CL play-offs
Post season qualification
Cập nhật: