Đối đầu SP Domagnano vs Murata, 21h10 ngày 26/1
Kết quả SP Domagnano vs Murata
Đối đầu SP Domagnano vs Murata
Phong độ SP Domagnano gần đây
Phong độ Murata gần đây
VĐQG San Marino 2024-2025: SP Domagnano vs Murata
-
Giải đấu: VĐQG San MarinoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/1/2025 21:10Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SP Domagnano vs Murata trước đây
-
21/09/2024Murata3 - 3SP Domagnano2 - 1D
-
28/01/2024SP Domagnano0 - 1Murata0 - 0L
-
01/10/2023Murata1 - 0SP Domagnano0 - 0L
-
23/04/2023Murata5 - 1SP Domagnano3 - 1L
-
15/01/2023SP Domagnano2 - 2Murata0 - 1D
-
05/03/2022SP Domagnano0 - 0Murata0 - 0D
-
20/11/2021Murata2 - 0SP Domagnano1 - 0L
-
19/09/2020Murata1 - 2SP Domagnano1 - 0W
-
26/10/2023SP Domagnano2 - 0Murata1 - 0W
-
29/09/2023Murata0 - 0SP Domagnano0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu SP Domagnano vs Murata
- Thống kê lịch sử đối đầu SP Domagnano vs Murata: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SP Domagnano vs Murata: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG San Marino | 8 | 1 | 3 | 4 |
Cúp Quốc Gia San Marino | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SP Domagnano vs Murata: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SP Domagnano (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
SP Domagnano (sân khách) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SP Domagnano thắng
Bại: là số trận SP Domagnano thua
Thắng: là số trận SP Domagnano thắng
Bại: là số trận SP Domagnano thua
BXH Vòng Bảng VĐQG San Marino mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SP Domagnano và Murata trên Bảng xếp hạng của VĐQG San Marino mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG San Marino 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SS Virtus | 18 | 15 | 2 | 1 | 43 | 11 | 32 | 47 | T T T T T T |
2 | SP La Fiorita | 17 | 12 | 5 | 0 | 40 | 13 | 27 | 41 | T H T T T T |
3 | Fiorentino | 18 | 11 | 3 | 4 | 23 | 15 | 8 | 36 | T T T H B T |
4 | Tre Fiori | 18 | 11 | 2 | 5 | 43 | 15 | 28 | 35 | T B T B T T |
5 | Folgore/Falciano | 17 | 10 | 4 | 3 | 24 | 13 | 11 | 34 | T H T T T H |
6 | SP Cosmos | 18 | 8 | 5 | 5 | 41 | 22 | 19 | 29 | T B B H B H |
7 | Tre Penne | 17 | 6 | 9 | 2 | 28 | 17 | 11 | 27 | B T T T B T |
8 | San Giovanni | 17 | 7 | 5 | 5 | 29 | 18 | 11 | 26 | H T H B B T |
9 | Murata | 17 | 7 | 2 | 8 | 24 | 21 | 3 | 23 | H B B B T T |
10 | SP Domagnano | 17 | 3 | 7 | 7 | 16 | 25 | -9 | 16 | T B H B H B |
11 | Faetano | 17 | 5 | 1 | 11 | 12 | 35 | -23 | 16 | B B T B B B |
12 | SP Libertas | 18 | 3 | 6 | 9 | 18 | 36 | -18 | 15 | B B H H B B |
13 | AC Juvenes | 18 | 3 | 4 | 11 | 10 | 21 | -11 | 13 | B B B H T B |
14 | Cailungo | 18 | 3 | 3 | 12 | 20 | 50 | -30 | 12 | B T H T B H |
15 | San Marino Academy U22 | 18 | 3 | 2 | 13 | 18 | 42 | -24 | 11 | T B T H B B |
16 | S.S Pennarossa | 17 | 1 | 4 | 12 | 11 | 46 | -35 | 7 | B B B B B H |
UEFA CL play-offs
Post season qualification
Cập nhật: