Đối đầu Faetano vs SP Libertas, 21h00 ngày 02/11
Kết quả Faetano vs SP Libertas
Đối đầu Faetano vs SP Libertas
Phong độ Faetano gần đây
Phong độ SP Libertas gần đây
VĐQG San Marino 2024-2025: Faetano vs SP Libertas
-
Giải đấu: VĐQG San MarinoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/11/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Faetano vs SP Libertas trước đây
-
27/01/2024SP Libertas1 - 3Faetano0 - 1W
-
01/10/2023Faetano1 - 2SP Libertas1 - 1L
-
30/01/2023SP Libertas2 - 1Faetano0 - 0L
-
10/09/2022Faetano1 - 0SP Libertas0 - 0W
-
06/04/2022Faetano1 - 2SP Libertas0 - 1L
-
26/09/2021SP Libertas4 - 2Faetano3 - 0L
-
27/02/2021Faetano1 - 2SP Libertas0 - 1L
-
20/10/2018SP Libertas1 - 0Faetano0 - 0L
-
13/01/2018Faetano1 - 2SP Libertas0 - 0L
-
17/11/2016Faetano1 - 2SP Libertas1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Faetano vs SP Libertas
- Thống kê lịch sử đối đầu Faetano vs SP Libertas: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 0 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Faetano vs SP Libertas: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG San Marino | 10 | 2 | 0 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Faetano vs SP Libertas: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Faetano (sân nhà) | 6 | 1 | 0 | 5 |
Faetano (sân khách) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Faetano thắng
Bại: là số trận Faetano thua
Thắng: là số trận Faetano thắng
Bại: là số trận Faetano thua
BXH Vòng Bảng VĐQG San Marino mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Faetano và SP Libertas trên Bảng xếp hạng của VĐQG San Marino mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG San Marino 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SP Cosmos | 7 | 6 | 0 | 1 | 21 | 2 | 19 | 18 | B T T T T T |
2 | Folgore/Falciano | 7 | 5 | 1 | 1 | 13 | 4 | 9 | 16 | T T T H T T |
3 | SP La Fiorita | 7 | 4 | 3 | 0 | 17 | 7 | 10 | 15 | T T T T H H |
4 | SS Virtus | 7 | 4 | 2 | 1 | 11 | 6 | 5 | 14 | T T T B H T |
5 | Fiorentino | 7 | 4 | 2 | 1 | 10 | 7 | 3 | 14 | T T B H T T |
6 | Murata | 7 | 4 | 1 | 2 | 11 | 7 | 4 | 13 | T H T B T B |
7 | SP Libertas | 7 | 3 | 3 | 1 | 7 | 8 | -1 | 12 | H T T T H H |
8 | San Giovanni | 7 | 3 | 2 | 2 | 14 | 7 | 7 | 11 | B B T T H T |
9 | Tre Fiori | 7 | 3 | 1 | 3 | 13 | 8 | 5 | 10 | T B B T B H |
10 | Tre Penne | 7 | 1 | 6 | 0 | 9 | 5 | 4 | 9 | T H H H H H |
11 | SP Domagnano | 7 | 1 | 3 | 3 | 7 | 13 | -6 | 6 | B H H B B H |
12 | Faetano | 7 | 2 | 0 | 5 | 5 | 19 | -14 | 6 | B B B T B B |
13 | S.S Pennarossa | 7 | 1 | 1 | 5 | 3 | 16 | -13 | 4 | B H B B T B |
14 | AC Juvenes | 7 | 0 | 3 | 4 | 2 | 8 | -6 | 3 | H B B B B H |
15 | San Marino Academy U22 | 7 | 0 | 1 | 6 | 6 | 16 | -10 | 1 | B B B B H B |
16 | Cailungo | 7 | 0 | 1 | 6 | 6 | 22 | -16 | 1 | B B B H B B |
UEFA CL play-offs
Post season qualification
Cập nhật: