Đối đầu Faetano vs AC Juvenes, 00h00 ngày 24/11
Kết quả Faetano vs AC Juvenes
Đối đầu Faetano vs AC Juvenes
Phong độ Faetano gần đây
Phong độ AC Juvenes gần đây
VĐQG San Marino 2024-2025: Faetano vs AC Juvenes
-
Giải đấu: VĐQG San MarinoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/11/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Faetano vs AC Juvenes trước đây
-
06/04/2024Faetano0 - 3AC Juvenes0 - 1L
-
16/12/2023AC Juvenes3 - 1Faetano1 - 1L
-
18/03/2023AC Juvenes2 - 2Faetano0 - 0D
-
27/11/2022Faetano3 - 3AC Juvenes0 - 1D
-
05/03/2022AC Juvenes1 - 2Faetano0 - 2W
-
21/11/2021Faetano3 - 1AC Juvenes0 - 0W
-
07/04/2021AC Juvenes3 - 2Faetano0 - 0L
-
23/02/2020Faetano3 - 1AC Juvenes2 - 1W
-
08/12/2019AC Juvenes1 - 2Faetano1 - 1W
-
28/09/2019AC Juvenes0 - 2Faetano0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Faetano vs AC Juvenes
- Thống kê lịch sử đối đầu Faetano vs AC Juvenes: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Faetano vs AC Juvenes: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG San Marino | 10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Faetano vs AC Juvenes: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Faetano (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Faetano (sân khách) | 6 | 3 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Faetano thắng
Bại: là số trận Faetano thua
Thắng: là số trận Faetano thắng
Bại: là số trận Faetano thua
BXH Vòng Bảng VĐQG San Marino mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Faetano và AC Juvenes trên Bảng xếp hạng của VĐQG San Marino mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG San Marino 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SP Cosmos | 9 | 6 | 2 | 1 | 24 | 5 | 19 | 20 | T T T T H H |
2 | SS Virtus | 9 | 6 | 2 | 1 | 15 | 7 | 8 | 20 | T B H T T T |
3 | SP La Fiorita | 9 | 5 | 4 | 0 | 21 | 10 | 11 | 19 | T T H H H T |
4 | Folgore/Falciano | 9 | 6 | 1 | 2 | 14 | 5 | 9 | 19 | T H T T B T |
5 | Fiorentino | 9 | 5 | 2 | 2 | 11 | 8 | 3 | 17 | B H T T B T |
6 | Tre Fiori | 9 | 5 | 1 | 3 | 16 | 8 | 8 | 16 | B T B H T T |
7 | San Giovanni | 9 | 4 | 2 | 3 | 20 | 9 | 11 | 14 | T T H T T B |
8 | Tre Penne | 9 | 2 | 7 | 0 | 11 | 6 | 5 | 13 | H H H H T H |
9 | Murata | 9 | 4 | 1 | 4 | 11 | 10 | 1 | 13 | T B T B B B |
10 | SP Libertas | 9 | 3 | 4 | 2 | 10 | 13 | -3 | 13 | T T H H B H |
11 | SP Domagnano | 9 | 2 | 4 | 3 | 11 | 15 | -4 | 10 | H B B H T H |
12 | Faetano | 9 | 3 | 1 | 5 | 9 | 21 | -12 | 10 | B T B B T H |
13 | S.S Pennarossa | 9 | 1 | 2 | 6 | 5 | 23 | -18 | 5 | B B T B B H |
14 | San Marino Academy U22 | 9 | 1 | 1 | 7 | 8 | 19 | -11 | 4 | B B H B T B |
15 | AC Juvenes | 9 | 0 | 3 | 6 | 2 | 10 | -8 | 3 | B B B H B B |
16 | Cailungo | 9 | 0 | 1 | 8 | 7 | 26 | -19 | 1 | B H B B B B |
UEFA CL play-offs
Post season qualification
Cập nhật: