Kết quả San Giovanni vs Tre Penne, 21h00 ngày 30/11
Kết quả San Giovanni vs Tre Penne
Đối đầu San Giovanni vs Tre Penne
Phong độ San Giovanni gần đây
Phong độ Tre Penne gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 30/11/202421:00
-
San Giovanni 51Tre Penne 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.83-0.5
0.98O 2.5
0.75U 2.5
0.951
3.40X
3.402
1.91Hiệp 1+0.25
0.73-0.25
1.08O 1
0.80U 1
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu San Giovanni vs Tre Penne
-
Sân vận động: Stadio Borgo Maggiore
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG San Marino 2024-2025 » vòng 11
-
San Giovanni vs Tre Penne: Diễn biến chính
-
2'0-1Tommaso Guidi
-
28'Mattia Zanni1-1
- BXH VĐQG San Marino
- BXH bóng đá San Marino mới nhất
-
San Giovanni vs Tre Penne: Số liệu thống kê
-
San GiovanniTre Penne
-
3Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
5Thẻ vàng3
-
-
7Tổng cú sút15
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
4Sút ra ngoài10
-
-
36%Kiểm soát bóng64%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
48Pha tấn công72
-
-
22Tấn công nguy hiểm44
-
BXH VĐQG San Marino 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SS Virtus | 16 | 13 | 2 | 1 | 38 | 11 | 27 | 41 | T T T T T T |
2 | SP La Fiorita | 15 | 10 | 5 | 0 | 35 | 13 | 22 | 35 | T T T H T T |
3 | Folgore/Falciano | 16 | 10 | 3 | 3 | 22 | 11 | 11 | 33 | B T H T T T |
4 | Fiorentino | 16 | 10 | 3 | 3 | 21 | 12 | 9 | 33 | T B T T T H |
5 | Tre Fiori | 16 | 9 | 2 | 5 | 35 | 15 | 20 | 29 | T H T B T B |
6 | SP Cosmos | 16 | 8 | 4 | 4 | 39 | 18 | 21 | 28 | T H T B B H |
7 | Tre Penne | 15 | 5 | 9 | 1 | 23 | 15 | 8 | 24 | H H B T T T |
8 | San Giovanni | 16 | 6 | 5 | 5 | 27 | 18 | 9 | 23 | H H T H B B |
9 | Murata | 15 | 5 | 2 | 8 | 18 | 21 | -3 | 17 | T B H B B B |
10 | SP Domagnano | 16 | 3 | 7 | 6 | 16 | 22 | -6 | 16 | H T B H B H |
11 | Faetano | 15 | 5 | 1 | 9 | 12 | 29 | -17 | 16 | T B B B T B |
12 | SP Libertas | 16 | 3 | 6 | 7 | 18 | 31 | -13 | 15 | B B B B H H |
13 | San Marino Academy U22 | 16 | 3 | 2 | 11 | 17 | 36 | -19 | 11 | B B T B T H |
14 | AC Juvenes | 16 | 2 | 4 | 10 | 9 | 19 | -10 | 10 | T T B B B H |
15 | Cailungo | 15 | 2 | 2 | 11 | 17 | 45 | -28 | 8 | B B T B T H |
16 | S.S Pennarossa | 15 | 1 | 3 | 11 | 9 | 40 | -31 | 6 | B H B B B B |
UEFA CL play-offs
Post season qualification