Kết quả UTA Arad vs Sepsi OSK Sfantul Gheorghe, 22h00 ngày 24/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 28

  • UTA Arad vs Sepsi OSK Sfantul Gheorghe: Diễn biến chính

  • 27'
    0-0
    Andres Dumitrescu
  • 36'
    0-0
    Marius Coman
  • 37'
    0-1
    goal Denis Gratian Harut
  • 46'
    0-1
     David Siger
     Dino Skorup
  • 46'
    Razvan Trif  
    Denis Hrezdac  
    0-1
  • 59'
    Valentin Ionut Costache goal 
    1-1
  • 62'
    1-2
    goal Omar El Sawy
  • 67'
    1-2
    David Siger
  • 67'
    Kouya Mabea
    1-2
  • 70'
    Marinos Tzionis  
    Marian Danciu  
    1-2
  • 70'
    Lamine Ghezali  
    Kouya Mabea  
    1-2
  • 70'
    1-2
     Gabriel Debeljuh
     Marius Coman
  • 77'
    Daniel Zsori  
    Eric Johana Omondi  
    1-2
  • 77'
    Raoul Cristea  
    Shayon Harrison  
    1-2
  • 83'
    1-2
     Sherif Kallaku
     Florin Bogdan Stefan
  • 87'
    1-2
     Darius Oroian
     Omar El Sawy
  • 90'
    1-2
    Denis Gratian Harut
  • 90'
    1-2
    Darius Oroian Penalty cancelled
  • UTA Arad vs Sepsi OSK Sfantul Gheorghe: Đội hình chính và dự bị

  • UTA Arad4-3-3
    22
    Dejan Iliev
    3
    Kouya Mabea
    15
    Ibrahima Conte
    6
    Florent Poulolo
    25
    Ravy Tsouka Dozi
    97
    Denis Hrezdac
    21
    Cristian Petrisor Mihai
    37
    Marian Danciu
    24
    Eric Johana Omondi
    11
    Shayon Harrison
    19
    Valentin Ionut Costache
    9
    Marius Coman
    7
    Omar El Sawy
    77
    Mihajlo Neskovic
    3
    Florin Bogdan Stefan
    5
    Sota Mino
    8
    Dino Skorup
    4
    Denis Gratian Harut
    24
    Matej Simic
    82
    Branislav Ninaj
    2
    Andres Dumitrescu
    33
    Roland Niczuly
    Sepsi OSK Sfantul Gheorghe4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 4Alexandru Constantin Benga
    27Raoul Cristea
    14Lamine Ghezali
    33Andrei Gorcea
    41Alexi Hodosan
    42Alexandru Matei
    29Razvan Trif
    10Marinos Tzionis
    17Daniel Zsori
    Dorian Babunski 12
    Gabriel Debeljuh 22
    Szilard Gyenge 31
    Sherif Kallaku 59
    Sebastian Mailat 26
    Akos Nistor 30
    Darius Oroian 17
    David Siger 18
    Mark Tamas 44
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Laszlo Balint
    Leontin Grozavu
  • BXH VĐQG Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • UTA Arad vs Sepsi OSK Sfantul Gheorghe: Số liệu thống kê

  • UTA Arad
    Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
  • 3
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    18
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  •  
     
  • 378
    Số đường chuyền
    386
  •  
     
  • 18
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 19
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 11
    Đánh chặn
    11
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 108
    Pha tấn công
    95
  •  
     
  • 54
    Tấn công nguy hiểm
    44
  •  
     

BXH VĐQG Romania 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Steaua Bucuresti 28 14 10 4 42 24 18 52 T H H T T T
2 Universitaea Cluj 28 14 9 5 42 25 17 51 H T B H T T
3 CFR Cluj 29 13 12 4 50 32 18 51 H T T H T H
4 CS Universitatea Craiova 28 13 10 5 44 27 17 49 B T T T T H
5 Dinamo Bucuresti 28 11 12 5 37 26 11 45 H T T H B B
6 Rapid Bucuresti 28 11 12 5 35 25 10 45 T B T H T T
7 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 29 11 8 10 38 34 4 41 H T B B T H
8 Hermannstadt 28 10 8 10 33 38 -5 38 T H B H T T
9 Petrolul Ploiesti 28 8 13 7 28 28 0 37 T B H H B B
10 Farul Constanta 28 8 10 10 28 36 -8 34 B T B T T B
11 UTA Arad 28 8 9 11 27 32 -5 33 B H T B T B
12 FC Otelul Galati 29 7 11 11 22 29 -7 32 T B H B B T
13 FC Unirea 2004 Slobozia 29 7 5 17 28 46 -18 26 B B B B H B
14 CSM Politehnica Iasi 28 6 7 15 25 44 -19 25 B B B H H H
15 FC Botosani 28 5 10 13 24 37 -13 25 B H T H B H
16 Gloria Buzau 28 5 4 19 24 44 -20 19 T B B B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs