Kết quả UTA Arad vs FC Steaua Bucuresti, 01h00 ngày 27/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 23

  • UTA Arad vs FC Steaua Bucuresti: Diễn biến chính

  • 40'
    Lamine Ghezali  
    Agustin Vuletich  
    0-0
  • 46'
    0-0
     Florin Lucian Tanase
     Juri Cisotti
  • 46'
    0-0
     David Raul Miculescu
     Daniel Popa
  • 46'
    0-0
     Valentin Cretu
     Marius Stefanescu
  • 46'
    0-0
     Alexandru Musi
     Alexandru Pantea
  • 54'
    Ibrahima Conte
    0-0
  • 54'
    0-0
    Adrian Sut
  • 61'
    0-0
    Alexandru Musi Penalty awarded
  • 63'
    0-1
    goal Florin Lucian Tanase
  • 69'
    Daniel Zsori  
    Shayon Harrison  
    0-1
  • 75'
    Denis Hrezdac  
    Damien Dussaut  
    0-1
  • 75'
    Raoul Cristea  
    Valentin Ionut Costache  
    0-1
  • 78'
    0-1
    Malcom Sylas Edjouma
  • 84'
    0-1
     Risto Radunovic
     David Kiki
  • 90'
    Lamine Ghezali
    0-1
  • UTA Arad vs FC Steaua Bucuresti: Đội hình chính và dự bị

  • UTA Arad4-3-3
    22
    Dejan Iliev
    3
    Kouya Mabea
    6
    Florent Poulolo
    15
    Ibrahima Conte
    94
    Damien Dussaut
    24
    Eric Johana Omondi
    21
    Cristian Petrisor Mihai
    25
    Ravy Tsouka Dozi
    11
    Shayon Harrison
    9
    Agustin Vuletich
    19
    Valentin Ionut Costache
    19
    Daniel Popa
    25
    Alexandru Baluta
    18
    Malcom Sylas Edjouma
    15
    Marius Stefanescu
    31
    Juri Cisotti
    8
    Adrian Sut
    28
    Alexandru Pantea
    17
    Mihai Popescu
    5
    Joyskim Dawa Tchakonte
    12
    David Kiki
    32
    Stefan Tarnovanu
    FC Steaua Bucuresti4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 27Raoul Cristea
    37Marian Danciu
    26Adrian Dragos
    14Lamine Ghezali
    33Andrei Gorcea
    41Alexi Hodosan
    97Denis Hrezdac
    42Alexandru Matei
    16Denis Alberto Taroi
    29Razvan Trif
    17Daniel Zsori
    Baba Alhassan 42
    Daniel Birligea 9
    Valentin Cretu 2
    David Raul Miculescu 11
    Alexandru Musi 29
    Siyabonga Ngezama 30
    Risto Radunovic 33
    Florin Lucian Tanase 7
    Mihai Udrea 1
    Lucas Zima 38
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Laszlo Balint
  • BXH VĐQG Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • UTA Arad vs FC Steaua Bucuresti: Số liệu thống kê

  • UTA Arad
    FC Steaua Bucuresti
  • 4
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 35%
    Kiểm soát bóng
    65%
  •  
     
  • 36%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    64%
  •  
     
  • 304
    Số đường chuyền
    557
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 81
    Pha tấn công
    104
  •  
     
  • 23
    Tấn công nguy hiểm
    50
  •  
     

BXH VĐQG Romania 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Steaua Bucuresti 30 15 11 4 43 24 19 56 H T T T H T
2 CFR Cluj 30 14 12 4 56 32 24 54 T T H T H T
3 CS Universitatea Craiova 30 14 10 6 45 28 17 52 T T T H T B
4 Universitaea Cluj 30 14 10 6 43 27 16 52 B H T T B H
5 Dinamo Bucuresti 30 13 12 5 41 26 15 51 T H B B T T
6 Rapid Bucuresti 30 11 13 6 35 26 9 46 T H T T H B
7 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 30 11 8 11 38 35 3 41 T B B T H B
8 Hermannstadt 30 11 8 11 34 40 -6 41 B H T T B T
9 Petrolul Ploiesti 30 9 13 8 29 29 0 40 H H B B B T
10 Farul Constanta 30 8 11 11 29 38 -9 35 B T T B B H
11 UTA Arad 30 8 10 12 28 35 -7 34 T B T B H B
12 FC Otelul Galati 30 7 11 12 24 32 -8 32 B H B B T B
13 CSM Politehnica Iasi 30 8 7 15 29 46 -17 31 B H H H T T
14 FC Botosani 30 7 10 13 26 37 -11 31 T H B H T T
15 FC Unirea 2004 Slobozia 30 7 5 18 28 47 -19 26 B B B H B B
16 Gloria Buzau 30 5 5 20 25 51 -26 20 B B B B H B

Title Play-offs Relegation Play-offs