Kết quả Rapid Bucuresti vs FC Botosani, 01h00 ngày 18/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 27

  • Rapid Bucuresti vs FC Botosani: Diễn biến chính

  • 33'
    0-0
    Stefan Bodisteanu
  • 37'
    Denis Ciobotariu (Assist:Claudiu Petrila) goal 
    1-0
  • 46'
    1-0
     Robert Filip
     Stefan Bodisteanu
  • 46'
    1-0
     Enzo Lopez
     Hervin Ongenda
  • 46'
    1-0
     Jaly Mouaddib
     Adrian Chica-Rosa
  • 55'
    1-0
    Jaly Mouaddib
  • 64'
    Cristian Manea
    1-0
  • 66'
    1-0
     George Alexandru Cimpanu
     Zoran Mitrov
  • 68'
    Claudiu Micovschi  
    Elvir Koljic  
    1-0
  • 68'
    1-0
    Robert Filip
  • 73'
    1-0
    George Andrei Miron
  • 77'
    Jakub Hromada  
    Luka Gojkovic)  
    1-0
  • 81'
    1-0
     Alin Seroni
     Jaly Mouaddib
  • 82'
    David Ankeye  
    Constantin Grameni  
    1-0
  • 83'
    Kader Keita  
    Claudiu Petrila  
    1-0
  • Rapid Bucuresti vs FC Botosani: Đội hình chính và dự bị

  • Rapid Bucuresti4-3-3
    16
    Mihai Aioani
    24
    Andrei Borza
    13
    Denis Ciobotariu
    5
    Alexandru Stefan Pascanu
    23
    Cristian Manea
    28
    Luka Gojkovic)
    4
    Mattias Kait
    8
    Constantin Grameni
    10
    Claudiu Petrila
    95
    Elvir Koljic
    29
    Mihai Alexandru Dobre
    29
    Adrian Chica-Rosa
    7
    Stefan Bodisteanu
    26
    Hervin Ongenda
    11
    Zoran Mitrov
    67
    Enriko Papa
    83
    Aldair
    12
    Adams Friday
    4
    George Andrei Miron
    5
    Patricio Matricardi
    3
    Michael Pavlovic
    99
    Giannis Anestis
    FC Botosani4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 30David Ankeye
    47Christopher Braun
    14Jakub Hromada
    21Cristian Ignat
    18Kader Keita
    7Claudiu Micovschi
    9Clinton Mua Njie
    19Razvan Philippe Onea
    55Rares Pop
    22Cristian Sapunaru
    1Franz Stolz
    15Catalin Vulturar
    Daniel Celea 6
    George Alexandru Cimpanu 10
    Alex Diez 2
    Robert Filip 8
    Gabriel David 33
    Luka Kukic 1
    Enzo Lopez 9
    Jaly Mouaddib 64
    Stefan Panoiu 17
    John Charles Petro 28
    Alin Seroni 32
    Alexandru Tiganasu 30
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mihai Iosif
    Mihai Ciobanu
  • BXH VĐQG Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • Rapid Bucuresti vs FC Botosani: Số liệu thống kê

  • Rapid Bucuresti
    FC Botosani
  • 6
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    3
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    17
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  •  
     
  • 358
    Số đường chuyền
    444
  •  
     
  • 17
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 25
    Rê bóng thành công
    22
  •  
     
  • 11
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    16
  •  
     
  • 113
    Pha tấn công
    141
  •  
     
  • 49
    Tấn công nguy hiểm
    38
  •  
     

BXH VĐQG Romania 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Steaua Bucuresti 30 15 11 4 43 24 19 56 H T T T H T
2 CFR Cluj 30 14 12 4 56 32 24 54 T T H T H T
3 CS Universitatea Craiova 30 14 10 6 45 28 17 52 T T T H T B
4 Universitaea Cluj 30 14 10 6 43 27 16 52 B H T T B H
5 Dinamo Bucuresti 30 13 12 5 41 26 15 51 T H B B T T
6 Rapid Bucuresti 30 11 13 6 35 26 9 46 T H T T H B
7 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 30 11 8 11 38 35 3 41 T B B T H B
8 Hermannstadt 30 11 8 11 34 40 -6 41 B H T T B T
9 Petrolul Ploiesti 30 9 13 8 29 29 0 40 H H B B B T
10 Farul Constanta 30 8 11 11 29 38 -9 35 B T T B B H
11 UTA Arad 30 8 10 12 28 35 -7 34 T B T B H B
12 FC Otelul Galati 30 7 11 12 24 32 -8 32 B H B B T B
13 CSM Politehnica Iasi 30 8 7 15 29 46 -17 31 B H H H T T
14 FC Botosani 30 7 10 13 26 37 -11 31 T H B H T T
15 FC Unirea 2004 Slobozia 30 7 5 18 28 47 -19 26 B B B H B B
16 Gloria Buzau 30 5 5 20 25 51 -26 20 B B B B H B

Title Play-offs Relegation Play-offs