Kết quả Petrolul Ploiesti vs UTA Arad, 20h00 ngày 15/02
-
Thứ bảy, Ngày 15/02/202520:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.05+0.5
0.80O 2
0.71U 2
0.981
2.00X
3.002
3.80Hiệp 1-0.25
1.16+0.25
0.70O 0.5
0.44U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Petrolul Ploiesti vs UTA Arad
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 0℃~1℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 27
-
Petrolul Ploiesti vs UTA Arad: Diễn biến chính
-
17'0-1
Shayon Harrison (Assist:Marian Danciu)
-
50'Gheorghe Grozav Goal cancelled0-1
-
65'0-1Valentin Ionut Costache
-
67'0-1Ravy Tsouka Dozi
Marian Danciu -
67'0-1Daniel Zsori
Shayon Harrison -
67'Valentin Gheorghe
Sergiu Hanca0-1 -
76'Ali Demirel
Mihnea Radulescu0-1 -
83'0-1Joher Khadim Rassoul
Valentin Ionut Costache -
90'Yohan Roche0-1
-
90'0-1Daniel Zsori
-
90'0-1Andrei Gorcea
-
90'Paul Papp
Tommi Jyry0-1 -
90'Gheorghe Grozav Goal cancelled0-1
-
Petrolul Ploiesti vs UTA Arad: Đội hình chính và dự bị
-
Petrolul Ploiesti4-1-4-11Raul Balbarau22Denis Radu2Marian Huja69Yohan Roche24Ricardo Ricardo Veiga Varzim Miranda23Tidiane Keita7Gheorghe Grozav6Tommi Jyry20Sergiu Hanca17Mihnea Radulescu9Okechukwu Christian Irobiso37Marian Danciu19Valentin Ionut Costache11Shayon Harrison94Damien Dussaut29Razvan Trif21Cristian Petrisor Mihai3Kouya Mabea6Florent Poulolo15Ibrahima Conte97Denis Hrezdac33Andrei Gorcea
- Đội hình dự bị
-
36Alin Botogan10Mario Bratu77Ali Demirel12Esanu Alexandru11Valentin Gheorghe34Oscar Linner8Alexandru Mateiu4Paul Papp90Iustin Raducan3Alexandru Iulian Stanica30Ioan ToleaRaoul Cristea 27Adrian Dragos 26Lamine Ghezali 14Kilian Ludewig 29Alexandru Matei 42Cornel Emilian Rapa 31Joher Khadim Rassoul 14Patric Toderean 62Ravy Tsouka Dozi 25Daniel Zsori 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Laszlo Balint
- BXH VĐQG Romania
- BXH bóng đá Rumani mới nhất
-
Petrolul Ploiesti vs UTA Arad: Số liệu thống kê
-
Petrolul PloiestiUTA Arad
-
6Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
16Tổng cú sút9
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
13Sút ra ngoài5
-
-
6Sút Phạt5
-
-
69%Kiểm soát bóng31%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
499Số đường chuyền230
-
-
5Phạm lỗi6
-
-
3Cứu thua1
-
-
15Rê bóng thành công26
-
-
4Đánh chặn6
-
-
12Thử thách18
-
-
126Pha tấn công82
-
-
87Tấn công nguy hiểm37
-
BXH VĐQG Romania 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Steaua Bucuresti | 27 | 13 | 10 | 4 | 40 | 23 | 17 | 49 | H T H H T T |
2 | CS Universitatea Craiova | 27 | 13 | 9 | 5 | 42 | 25 | 17 | 48 | H B T T T T |
3 | Universitaea Cluj | 27 | 13 | 9 | 5 | 41 | 25 | 16 | 48 | T H T B H T |
4 | CFR Cluj | 27 | 12 | 11 | 4 | 47 | 31 | 16 | 47 | H T H T T H |
5 | Dinamo Bucuresti | 27 | 11 | 12 | 4 | 36 | 24 | 12 | 45 | H H T T H B |
6 | Rapid Bucuresti | 27 | 10 | 12 | 5 | 32 | 24 | 8 | 42 | T T B T H T |
7 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 27 | 10 | 7 | 10 | 35 | 32 | 3 | 37 | B T H T B B |
8 | Petrolul Ploiesti | 27 | 8 | 13 | 6 | 28 | 26 | 2 | 37 | H T B H H B |
9 | Hermannstadt | 27 | 9 | 8 | 10 | 31 | 37 | -6 | 35 | H T H B H T |
10 | Farul Constanta | 27 | 8 | 10 | 9 | 27 | 33 | -6 | 34 | H B T B T T |
11 | UTA Arad | 27 | 8 | 9 | 10 | 26 | 30 | -4 | 33 | H B H T B T |
12 | FC Otelul Galati | 27 | 6 | 11 | 10 | 21 | 28 | -7 | 29 | H B T B H B |
13 | FC Unirea 2004 Slobozia | 27 | 7 | 4 | 16 | 28 | 45 | -17 | 25 | T B B B B B |
14 | CSM Politehnica Iasi | 27 | 6 | 6 | 15 | 25 | 44 | -19 | 24 | B B B B H H |
15 | FC Botosani | 27 | 5 | 9 | 13 | 22 | 35 | -13 | 24 | H B H T H B |
16 | Gloria Buzau | 27 | 5 | 4 | 18 | 23 | 42 | -19 | 19 | B T B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs