Kết quả Petrolul Ploiesti vs UTA Arad, 20h00 ngày 15/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 27

  • Petrolul Ploiesti vs UTA Arad: Diễn biến chính

  • 17'
    0-1
    goal Shayon Harrison (Assist:Marian Danciu)
  • 50'
    Gheorghe Grozav Goal cancelled
    0-1
  • 65'
    0-1
    Valentin Ionut Costache
  • 67'
    0-1
     Ravy Tsouka Dozi
     Marian Danciu
  • 67'
    0-1
     Daniel Zsori
     Shayon Harrison
  • 67'
    Valentin Gheorghe  
    Sergiu Hanca  
    0-1
  • 76'
    Ali Demirel  
    Mihnea Radulescu  
    0-1
  • 83'
    0-1
     Joher Khadim Rassoul
     Valentin Ionut Costache
  • 90'
    Yohan Roche
    0-1
  • 90'
    0-1
    Daniel Zsori
  • 90'
    0-1
    Andrei Gorcea
  • 90'
    Paul Papp  
    Tommi Jyry  
    0-1
  • 90'
    Gheorghe Grozav Goal cancelled
    0-1
  • Petrolul Ploiesti vs UTA Arad: Đội hình chính và dự bị

  • Petrolul Ploiesti4-1-4-1
    1
    Raul Balbarau
    22
    Denis Radu
    2
    Marian Huja
    69
    Yohan Roche
    24
    Ricardo Ricardo Veiga Varzim Miranda
    23
    Tidiane Keita
    7
    Gheorghe Grozav
    6
    Tommi Jyry
    20
    Sergiu Hanca
    17
    Mihnea Radulescu
    9
    Okechukwu Christian Irobiso
    37
    Marian Danciu
    19
    Valentin Ionut Costache
    11
    Shayon Harrison
    94
    Damien Dussaut
    29
    Razvan Trif
    21
    Cristian Petrisor Mihai
    3
    Kouya Mabea
    6
    Florent Poulolo
    15
    Ibrahima Conte
    97
    Denis Hrezdac
    33
    Andrei Gorcea
    UTA Arad3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 36Alin Botogan
    10Mario Bratu
    77Ali Demirel
    12Esanu Alexandru
    11Valentin Gheorghe
    34Oscar Linner
    8Alexandru Mateiu
    4Paul Papp
    90Iustin Raducan
    3Alexandru Iulian Stanica
    30Ioan Tolea
    Raoul Cristea 27
    Adrian Dragos 26
    Lamine Ghezali 14
    Kilian Ludewig 29
    Alexandru Matei 42
    Cornel Emilian Rapa 31
    Joher Khadim Rassoul 14
    Patric Toderean 62
    Ravy Tsouka Dozi 25
    Daniel Zsori 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Laszlo Balint
  • BXH VĐQG Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • Petrolul Ploiesti vs UTA Arad: Số liệu thống kê

  • Petrolul Ploiesti
    UTA Arad
  • 6
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 13
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 6
    Sút Phạt
    5
  •  
     
  • 69%
    Kiểm soát bóng
    31%
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    38%
  •  
     
  • 499
    Số đường chuyền
    230
  •  
     
  • 5
    Phạm lỗi
    6
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    26
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    18
  •  
     
  • 126
    Pha tấn công
    82
  •  
     
  • 87
    Tấn công nguy hiểm
    37
  •  
     

BXH VĐQG Romania 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Steaua Bucuresti 30 15 11 4 43 24 19 56 H T T T H T
2 CFR Cluj 30 14 12 4 56 32 24 54 T T H T H T
3 CS Universitatea Craiova 30 14 10 6 45 28 17 52 T T T H T B
4 Universitaea Cluj 30 14 10 6 43 27 16 52 B H T T B H
5 Dinamo Bucuresti 30 13 12 5 41 26 15 51 T H B B T T
6 Rapid Bucuresti 30 11 13 6 35 26 9 46 T H T T H B
7 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 30 11 8 11 38 35 3 41 T B B T H B
8 Hermannstadt 30 11 8 11 34 40 -6 41 B H T T B T
9 Petrolul Ploiesti 30 9 13 8 29 29 0 40 H H B B B T
10 Farul Constanta 30 8 11 11 29 38 -9 35 B T T B B H
11 UTA Arad 30 8 10 12 28 35 -7 34 T B T B H B
12 FC Otelul Galati 30 7 11 12 24 32 -8 32 B H B B T B
13 CSM Politehnica Iasi 30 8 7 15 29 46 -17 31 B H H H T T
14 FC Botosani 30 7 10 13 26 37 -11 31 T H B H T T
15 FC Unirea 2004 Slobozia 30 7 5 18 28 47 -19 26 B B B H B B
16 Gloria Buzau 30 5 5 20 25 51 -26 20 B B B B H B

Title Play-offs Relegation Play-offs