Kết quả Hermannstadt vs UTA Arad, 22h00 ngày 31/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 24

  • Hermannstadt vs UTA Arad: Diễn biến chính

  • 25'
    0-0
    Lamine Ghezali
  • 46'
    Kalifa Kujabi  
    Ionut Ciprian Biceanu  
    0-0
  • 46'
    0-0
     Daniel Zsori
     Marian Danciu
  • 70'
    Robert Popescu  
    Ianis Stoica  
    0-0
  • 70'
    Sergiu Florin Bus  
    Aurelian Chitu  
    0-0
  • 70'
    Nana Kwame Antwi  
    Silviu Balaure  
    0-0
  • 74'
    0-0
    Eric Johana Omondi
  • 80'
    0-0
     Benjamin Van Durmen
     Lamine Ghezali
  • 80'
    0-0
     Raoul Cristea
     Cristian Petrisor Mihai
  • 85'
    0-0
     Cornel Emilian Rapa
     Damien Dussaut
  • Hermannstadt vs UTA Arad: Đội hình chính và dự bị

  • Hermannstadt5-3-2
    25
    Catalin Cabuz
    15
    Tiago Lisboa Silva Goncalves
    2
    Vahid Selimovic
    4
    Ionut Stoica
    66
    Tiberiu Capusa
    96
    Silviu Balaure
    8
    Alessandro Murgia
    24
    Antoni Ivanov
    29
    Ionut Ciprian Biceanu
    7
    Ianis Stoica
    9
    Aurelian Chitu
    19
    Valentin Ionut Costache
    24
    Eric Johana Omondi
    14
    Lamine Ghezali
    97
    Denis Hrezdac
    21
    Cristian Petrisor Mihai
    37
    Marian Danciu
    94
    Damien Dussaut
    15
    Ibrahima Conte
    6
    Florent Poulolo
    29
    Razvan Trif
    22
    Dejan Iliev
    UTA Arad4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 30Nana Kwame Antwi
    5Florin Bejan
    11Sergiu Florin Bus
    27Marius Valerica Gaman
    17Drago Petru Iancu
    6Kalifa Kujabi
    33Alexandru luca
    16Jovan Markovici
    31Vlad Mutiu
    51Alexandru Laurentiu Oroian
    45Robert Popescu
    Raoul Cristea 27
    Adrian Dragos 26
    Andrei Gorcea 33
    Alexi Hodosan 41
    Kouya Mabea 3
    Alexandru Matei 42
    Cornel Emilian Rapa 31
    Denis Alberto Taroi 16
    Ravy Tsouka Dozi 25
    Benjamin Van Durmen 30
    Daniel Zsori 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Paul Williams
    Laszlo Balint
  • BXH VĐQG Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • Hermannstadt vs UTA Arad: Số liệu thống kê

  • Hermannstadt
    UTA Arad
  • 2
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    18
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    14
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  •  
     
  • 563
    Số đường chuyền
    415
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 14
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 122
    Pha tấn công
    87
  •  
     
  • 66
    Tấn công nguy hiểm
    55
  •  
     

BXH VĐQG Romania 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Steaua Bucuresti 30 15 11 4 43 24 19 56 H T T T H T
2 CFR Cluj 30 14 12 4 56 32 24 54 T T H T H T
3 CS Universitatea Craiova 30 14 10 6 45 28 17 52 T T T H T B
4 Universitaea Cluj 30 14 10 6 43 27 16 52 B H T T B H
5 Dinamo Bucuresti 30 13 12 5 41 26 15 51 T H B B T T
6 Rapid Bucuresti 30 11 13 6 35 26 9 46 T H T T H B
7 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 30 11 8 11 38 35 3 41 T B B T H B
8 Hermannstadt 30 11 8 11 34 40 -6 41 B H T T B T
9 Petrolul Ploiesti 30 9 13 8 29 29 0 40 H H B B B T
10 Farul Constanta 30 8 11 11 29 38 -9 35 B T T B B H
11 UTA Arad 30 8 10 12 28 35 -7 34 T B T B H B
12 FC Otelul Galati 30 7 11 12 24 32 -8 32 B H B B T B
13 CSM Politehnica Iasi 30 8 7 15 29 46 -17 31 B H H H T T
14 FC Botosani 30 7 10 13 26 37 -11 31 T H B H T T
15 FC Unirea 2004 Slobozia 30 7 5 18 28 47 -19 26 B B B H B B
16 Gloria Buzau 30 5 5 20 25 51 -26 20 B B B B H B

Title Play-offs Relegation Play-offs