Kết quả FC Unirea 2004 Slobozia vs FC Otelul Galati, 22h00 ngày 28/02
Kết quả FC Unirea 2004 Slobozia vs FC Otelul Galati
Nhận định, Soi kèo Unirea Slobozia vs Otelul Galati, 22h00 ngày 28/2
Đối đầu FC Unirea 2004 Slobozia vs FC Otelul Galati
Phong độ FC Unirea 2004 Slobozia gần đây
Phong độ FC Otelul Galati gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 28/02/202522:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.74-0.25
1.16O 2
1.06U 2
0.801
3.00X
2.902
2.45Hiệp 1+0
1.08-0
0.76O 0.5
0.53U 0.5
1.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Unirea 2004 Slobozia vs FC Otelul Galati
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 29
-
FC Unirea 2004 Slobozia vs FC Otelul Galati: Diễn biến chính
-
36'Christ Afalna0-0
-
54'0-0Samuel Teles Pereira Nunes Silva Card changed
-
55'0-0Samuel Teles Pereira Nunes Silva
-
61'Marius Lupu
Christ Afalna0-0 -
61'Jakub Vojtus
Florin Flavius Purece0-0 -
61'0-1Filip Blazek(OW)
-
64'0-1Andreas Burcea
Razvan Andrei Tanasa -
64'Ionut Dinu
Filip Blazek0-1 -
64'Petru Neagu
Cristian Barbut0-1 -
77'Filip Ilie
Ionut Coada0-1 -
82'0-1Joao Pedro Santos Lameira
-
85'0-1Maxim Cojocaru
Frederic Maciel -
85'0-1Jovan Markovici
Albert Hofman -
87'0-1Jovan Markovici
-
90'0-1Andrei Bani
Andreas Burcea -
90'0-1Cosmin Andrei Dur-Bozoanca
-
FC Unirea 2004 Slobozia vs FC Otelul Galati: Đội hình chính và dự bị
-
FC Unirea 2004 Slobozia4-2-3-11Stefan Krell10Constantin Toma14Filip Blazek6Marius Paul Antoche2Andrei Dorobantu8Ionut Coada20Ovidiu Perianu23Cristian Barbut30Florin Flavius Purece98Christ Afalna18Dmytro Yusov7Frederic Maciel97Albert Hofman17Razvan Andrei Tanasa66Joao Pedro Santos Lameira31Diego Zivulic21Samuel Teles Pereira Nunes Silva27David Maftei6Jonathan Cisse5Nikola Stevanovic28Miguel Angelo Gomes da Silva1Cosmin Andrei Dur-Bozoanca
- Đội hình dự bị
-
77Adnan Aganovic4Ionut Dinu21Florinel Ibrian9Filip Ilie22Mihaita Lemnaru16Marius Lupu15Paolo Medina27Petru Neagu12Denis Rusu29Daniel Marius Serbanica7Laurentiu Vlasceanu11Jakub VojtusLuca Andronache 77Martin Angha 4Andrei Bani 22Julian Bonilla 3Samy Bourard 10Andreas Burcea 11Maxim Cojocaru 19Jovan Markovici 59Iustin Popescu 32Nelut Stelian Rosu 20Alexandru Stan 9Milen Zhelev 2
- Huấn luyện viên (HLV)
-
- BXH VĐQG Romania
- BXH bóng đá Rumani mới nhất
-
FC Unirea 2004 Slobozia vs FC Otelul Galati: Số liệu thống kê
-
FC Unirea 2004 SloboziaFC Otelul Galati
-
10Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
28Tổng cú sút12
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
22Sút ra ngoài9
-
-
10Sút Phạt11
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
407Số đường chuyền348
-
-
11Phạm lỗi10
-
-
2Việt vị3
-
-
1Cứu thua6
-
-
9Rê bóng thành công20
-
-
8Đánh chặn10
-
-
0Woodwork1
-
-
16Thử thách12
-
-
152Pha tấn công77
-
-
69Tấn công nguy hiểm35
-
BXH VĐQG Romania 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Steaua Bucuresti | 28 | 14 | 10 | 4 | 42 | 24 | 18 | 52 | T H H T T T |
2 | Universitaea Cluj | 28 | 14 | 9 | 5 | 42 | 25 | 17 | 51 | H T B H T T |
3 | CFR Cluj | 29 | 13 | 12 | 4 | 50 | 32 | 18 | 51 | H T T H T H |
4 | CS Universitatea Craiova | 28 | 13 | 10 | 5 | 44 | 27 | 17 | 49 | B T T T T H |
5 | Dinamo Bucuresti | 28 | 11 | 12 | 5 | 37 | 26 | 11 | 45 | H T T H B B |
6 | Rapid Bucuresti | 28 | 11 | 12 | 5 | 35 | 25 | 10 | 45 | T B T H T T |
7 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 29 | 11 | 8 | 10 | 38 | 34 | 4 | 41 | H T B B T H |
8 | Hermannstadt | 28 | 10 | 8 | 10 | 33 | 38 | -5 | 38 | T H B H T T |
9 | Petrolul Ploiesti | 28 | 8 | 13 | 7 | 28 | 28 | 0 | 37 | T B H H B B |
10 | Farul Constanta | 28 | 8 | 10 | 10 | 28 | 36 | -8 | 34 | B T B T T B |
11 | UTA Arad | 28 | 8 | 9 | 11 | 27 | 32 | -5 | 33 | B H T B T B |
12 | FC Otelul Galati | 29 | 7 | 11 | 11 | 22 | 29 | -7 | 32 | T B H B B T |
13 | FC Unirea 2004 Slobozia | 29 | 7 | 5 | 17 | 28 | 46 | -18 | 26 | B B B B H B |
14 | CSM Politehnica Iasi | 28 | 6 | 7 | 15 | 25 | 44 | -19 | 25 | B B B H H H |
15 | FC Botosani | 28 | 5 | 10 | 13 | 24 | 37 | -13 | 25 | B H T H B H |
16 | Gloria Buzau | 28 | 5 | 4 | 19 | 24 | 44 | -20 | 19 | T B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs