Kết quả FC Unirea 2004 Slobozia vs CS Universitatea Craiova, 21h00 ngày 08/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 26

  • FC Unirea 2004 Slobozia vs CS Universitatea Craiova: Diễn biến chính

  • 37'
    Ovidiu Perianu
    0-0
  • 45'
    Constantin Toma
    0-0
  • 55'
    0-0
    Alisson Pelegrini Safira
  • 62'
    Petru Neagu  
    Florin Flavius Purece  
    0-0
  • 72'
    Rassambeck Akhmatov  
    Dmytro Yusov  
    0-0
  • 72'
    0-0
     Stefan Banau
     Stefan Baiaram
  • 72'
    0-0
     Lyes Houri
     Takuto Oshima
  • 76'
    0-1
    goal Alexandru Cicaldau (Assist:Lyes Houri)
  • 81'
    Filip Ilie  
    Ovidiu Perianu  
    0-1
  • 81'
    Cristian Barbut  
    Marius Lupu  
    0-1
  • 90'
    0-1
     Jovo Lukic
     Alisson Pelegrini Safira
  • FC Unirea 2004 Slobozia vs CS Universitatea Craiova: Đội hình chính và dự bị

  • FC Unirea 2004 Slobozia4-2-3-1
    12
    Denis Rusu
    10
    Constantin Toma
    14
    Filip Blazek
    6
    Marius Paul Antoche
    2
    Andrei Dorobantu
    8
    Ionut Coada
    20
    Ovidiu Perianu
    16
    Marius Lupu
    30
    Florin Flavius Purece
    98
    Christ Afalna
    18
    Dmytro Yusov
    10
    Stefan Baiaram
    9
    Alisson Pelegrini Safira
    28
    Alexandru Mitrita
    8
    Takuto Oshima
    20
    Alexandru Cicaldau
    5
    Anzor Mekvabishvili
    17
    Juan Carlos Morales
    3
    Denil Maldonado
    6
    Vladimir Screciu
    11
    Nicusor Bancu
    21
    Laurentiu Popescu
    CS Universitatea Craiova4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 17Rassambeck Akhmatov
    23Cristian Barbut
    4Ionut Dinu
    9Filip Ilie
    1Stefan Krell
    22Mihaita Lemnaru
    27Petru Neagu
    29Daniel Marius Serbanica
    7Laurentiu Vlasceanu
    Stefan Banau 31
    David Barbu 27
    Mihai Capatina 23
    Florin Gaspar 36
    Lyes Houri 14
    Jovo Lukic 24
    Silviu Lung 33
    Basilio Ndong 12
    Marcus Pacurar 41
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • BXH VĐQG Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • FC Unirea 2004 Slobozia vs CS Universitatea Craiova: Số liệu thống kê

  • FC Unirea 2004 Slobozia
    CS Universitatea Craiova
  • 2
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng
    61%
  •  
     
  • 38%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    62%
  •  
     
  • 366
    Số đường chuyền
    596
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 23
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 12
    Đánh chặn
    14
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 15
    Thử thách
    14
  •  
     
  • 120
    Pha tấn công
    103
  •  
     
  • 53
    Tấn công nguy hiểm
    62
  •  
     

BXH VĐQG Romania 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Steaua Bucuresti 27 13 10 4 40 23 17 49 H T H H T T
2 CS Universitatea Craiova 27 13 9 5 42 25 17 48 H B T T T T
3 Universitaea Cluj 27 13 9 5 41 25 16 48 T H T B H T
4 CFR Cluj 27 12 11 4 47 31 16 47 H T H T T H
5 Dinamo Bucuresti 27 11 12 4 36 24 12 45 H H T T H B
6 Rapid Bucuresti 27 10 12 5 32 24 8 42 T T B T H T
7 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 27 10 7 10 35 32 3 37 B T H T B B
8 Petrolul Ploiesti 27 8 13 6 28 26 2 37 H T B H H B
9 Hermannstadt 27 9 8 10 31 37 -6 35 T H B H T T
10 Farul Constanta 27 8 10 9 27 33 -6 34 H B T B T T
11 UTA Arad 27 8 9 10 26 30 -4 33 H B H T B T
12 FC Otelul Galati 27 6 11 10 21 28 -7 29 H B T B H B
13 FC Unirea 2004 Slobozia 27 7 4 16 28 45 -17 25 T B B B B B
14 CSM Politehnica Iasi 27 6 6 15 25 44 -19 24 B B B B H H
15 FC Botosani 27 5 9 13 22 35 -13 24 H B H T H B
16 Gloria Buzau 27 5 4 18 23 42 -19 19 T B B B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs