Kết quả FC Otelul Galati vs Rapid Bucuresti, 00h00 ngày 09/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 26

  • FC Otelul Galati vs Rapid Bucuresti: Diễn biến chính

  • 46'
    0-0
     Cristian Manea
     Razvan Philippe Onea
  • 46'
    0-0
     Luka Gojkovic)
     Jakub Hromada
  • 57'
    Nelut Stelian Rosu
    0-0
  • 60'
    Andreas Burcea  
    Andrei Bani  
    0-0
  • 60'
    Samy Bourard  
    Nelut Stelian Rosu  
    0-0
  • 66'
    Miguel Angelo Gomes da Silva
    0-0
  • 68'
    Joao Pedro Santos Lameira
    0-0
  • 71'
    0-0
    Luka Gojkovic)
  • 72'
    Andrei Rus  
    David Maftei  
    0-0
  • 74'
    0-1
    goal Claudiu Petrila
  • 75'
    0-1
     David Ankeye
     Elvir Koljic
  • 81'
    0-1
     Christopher Braun
     Claudiu Petrila
  • 84'
    Miguel Angelo Gomes da Silva (Assist:Frederic Maciel) goal 
    1-1
  • 84'
    1-1
    Tobias Christensen
  • FC Otelul Galati vs Rapid Bucuresti: Đội hình chính và dự bị

  • FC Otelul Galati4-4-2
    1
    Cosmin Andrei Dur-Bozoanca
    28
    Miguel Angelo Gomes da Silva
    5
    Nikola Stevanovic
    6
    Jonathan Cisse
    27
    David Maftei
    17
    Razvan Andrei Tanasa
    20
    Nelut Stelian Rosu
    66
    Joao Pedro Santos Lameira
    22
    Andrei Bani
    7
    Frederic Maciel
    21
    Samuel Teles Pereira Nunes Silva
    29
    Mihai Alexandru Dobre
    95
    Elvir Koljic
    10
    Claudiu Petrila
    17
    Tobias Christensen
    14
    Jakub Hromada
    4
    Mattias Kait
    19
    Razvan Philippe Onea
    21
    Cristian Ignat
    13
    Denis Ciobotariu
    24
    Andrei Borza
    16
    Mihai Aioani
    Rapid Bucuresti4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 77Luca Andronache
    3Julian Bonilla
    10Samy Bourard
    11Andreas Burcea
    19Maxim Cojocaru
    8Ionut Neagu
    32Iustin Popescu
    14Andrei Rus
    David Ankeye 30
    Robert Badescu 3
    Christopher Braun 47
    Adrian Briciu 31
    Luka Gojkovic) 28
    Constantin Grameni 8
    Cristian Manea 23
    Claudiu Micovschi 7
    Rares Pop 55
    Cristian Sapunaru 22
    Franz Stolz 1
    Catalin Vulturar 15
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mihai Iosif
  • BXH VĐQG Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • FC Otelul Galati vs Rapid Bucuresti: Số liệu thống kê

  • FC Otelul Galati
    Rapid Bucuresti
  • 3
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    17
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    15
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  •  
     
  • 427
    Số đường chuyền
    412
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 26
    Rê bóng thành công
    22
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    14
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 88
    Pha tấn công
    123
  •  
     
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    68
  •  
     

BXH VĐQG Romania 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Steaua Bucuresti 30 15 11 4 43 24 19 56 H T T T H T
2 CFR Cluj 30 14 12 4 56 32 24 54 T T H T H T
3 CS Universitatea Craiova 30 14 10 6 45 28 17 52 T T T H T B
4 Universitaea Cluj 30 14 10 6 43 27 16 52 B H T T B H
5 Dinamo Bucuresti 30 13 12 5 41 26 15 51 T H B B T T
6 Rapid Bucuresti 30 11 13 6 35 26 9 46 T H T T H B
7 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 30 11 8 11 38 35 3 41 T B B T H B
8 Hermannstadt 30 11 8 11 34 40 -6 41 B H T T B T
9 Petrolul Ploiesti 30 9 13 8 29 29 0 40 H H B B B T
10 Farul Constanta 30 8 11 11 29 38 -9 35 B T T B B H
11 UTA Arad 30 8 10 12 28 35 -7 34 T B T B H B
12 FC Otelul Galati 30 7 11 12 24 32 -8 32 B H B B T B
13 CSM Politehnica Iasi 30 8 7 15 29 46 -17 31 B H H H T T
14 FC Botosani 30 7 10 13 26 37 -11 31 T H B H T T
15 FC Unirea 2004 Slobozia 30 7 5 18 28 47 -19 26 B B B H B B
16 Gloria Buzau 30 5 5 20 25 51 -26 20 B B B B H B

Title Play-offs Relegation Play-offs