Kết quả FC Botosani vs FC Unirea 2004 Slobozia, 22h00 ngày 10/03
Kết quả FC Botosani vs FC Unirea 2004 Slobozia
Nhận định, Soi kèo Botosani vs Unirea Slobozia, 22h00 ngày 10/3
Đối đầu FC Botosani vs FC Unirea 2004 Slobozia
Phong độ FC Botosani gần đây
Phong độ FC Unirea 2004 Slobozia gần đây
-
Thứ hai, Ngày 10/03/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.84+0.25
1.00O 2.5
1.31U 2.5
0.521
2.08X
3.102
3.50Hiệp 1-0.25
0.99+0.25
0.85O 0.75
0.73U 0.75
1.09 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Botosani vs FC Unirea 2004 Slobozia
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 30
-
FC Botosani vs FC Unirea 2004 Slobozia: Diễn biến chính
-
23'Adrian Chica-Rosa1-0
-
37'Michael Pavlovic1-0
-
46'1-0Paolo Medina
Daniel Marius Serbanica -
60'1-0Petru Neagu
Cristian Barbut -
60'1-0Jakub Vojtus
Dmytro Yusov -
60'1-0Marius Lupu
Adnan Aganovic -
66'Robert Filip
Enriko Papa1-0 -
69'1-0Christ Afalna
-
75'Jaly Mouaddib
George Alexandru Cimpanu1-0 -
75'John Charles Petro
Hervin Ongenda1-0 -
84'Stefan Bodisteanu
Zoran Mitrov1-0 -
84'Alin Seroni
Adrian Chica-Rosa1-0 -
86'1-0Laurentiu Vlasceanu
Christ Afalna -
89'Alin Seroni1-0
-
90'Alin Seroni1-0
-
FC Botosani vs FC Unirea 2004 Slobozia: Đội hình chính và dự bị
-
FC Botosani4-2-3-199Giannis Anestis3Michael Pavlovic66Paul Iacob5Patricio Matricardi12Adams Friday83Aldair67Enriko Papa11Zoran Mitrov26Hervin Ongenda10George Alexandru Cimpanu29Adrian Chica-Rosa18Dmytro Yusov23Cristian Barbut98Christ Afalna77Adnan Aganovic17Rassambeck Akhmatov20Ovidiu Perianu21Florinel Ibrian6Marius Paul Antoche60Dmytro Pospelov29Daniel Marius Serbanica1Stefan Krell
- Đội hình dự bị
-
20Romario Benzar7Stefan Bodisteanu6Daniel Celea33Gabriel David2Alex Diez8Robert Filip1Luka Kukic4George Andrei Miron64Jaly Mouaddib28John Charles Petro32Alin Seroni30Alexandru TiganasuIonut Coada 8Ionut Dinu 4Andrei Dorobantu 2Mihaita Lemnaru 22Marius Lupu 16Paolo Medina 15Petru Neagu 27Florin Flavius Purece 30Denis Rusu 12Constantin Toma 10Laurentiu Vlasceanu 7Jakub Vojtus 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mihai Ciobanu
- BXH VĐQG Romania
- BXH bóng đá Rumani mới nhất
-
FC Botosani vs FC Unirea 2004 Slobozia: Số liệu thống kê
-
FC BotosaniFC Unirea 2004 Slobozia
-
13Phạt góc1
-
-
9Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
27Tổng cú sút7
-
-
8Sút trúng cầu môn1
-
-
19Sút ra ngoài6
-
-
15Sút Phạt9
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
387Số đường chuyền296
-
-
9Phạm lỗi15
-
-
1Cứu thua7
-
-
9Rê bóng thành công13
-
-
6Đánh chặn5
-
-
1Woodwork0
-
-
13Thử thách6
-
-
116Pha tấn công94
-
-
62Tấn công nguy hiểm27
-
BXH VĐQG Romania 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Steaua Bucuresti | 30 | 15 | 11 | 4 | 43 | 24 | 19 | 56 | H T T T H T |
2 | CFR Cluj | 30 | 14 | 12 | 4 | 56 | 32 | 24 | 54 | T T H T H T |
3 | CS Universitatea Craiova | 30 | 14 | 10 | 6 | 45 | 28 | 17 | 52 | T T T H T B |
4 | Universitaea Cluj | 30 | 14 | 10 | 6 | 43 | 27 | 16 | 52 | B H T T B H |
5 | Dinamo Bucuresti | 30 | 13 | 12 | 5 | 41 | 26 | 15 | 51 | T H B B T T |
6 | Rapid Bucuresti | 30 | 11 | 13 | 6 | 35 | 26 | 9 | 46 | T H T T H B |
7 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 30 | 11 | 8 | 11 | 38 | 35 | 3 | 41 | T B B T H B |
8 | Hermannstadt | 30 | 11 | 8 | 11 | 34 | 40 | -6 | 41 | B H T T B T |
9 | Petrolul Ploiesti | 30 | 9 | 13 | 8 | 29 | 29 | 0 | 40 | H H B B B T |
10 | Farul Constanta | 30 | 8 | 11 | 11 | 29 | 38 | -9 | 35 | B T T B B H |
11 | UTA Arad | 30 | 8 | 10 | 12 | 28 | 35 | -7 | 34 | T B T B H B |
12 | FC Otelul Galati | 30 | 7 | 11 | 12 | 24 | 32 | -8 | 32 | B H B B T B |
13 | CSM Politehnica Iasi | 30 | 8 | 7 | 15 | 29 | 46 | -17 | 31 | B H H H T T |
14 | FC Botosani | 30 | 7 | 10 | 13 | 26 | 37 | -11 | 31 | T H B H T T |
15 | FC Unirea 2004 Slobozia | 30 | 7 | 5 | 18 | 28 | 47 | -19 | 26 | B B B H B B |
16 | Gloria Buzau | 30 | 5 | 5 | 20 | 25 | 51 | -26 | 20 | B B B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs