Kết quả Farul Constanta vs Rapid Bucuresti, 01h00 ngày 25/02
Kết quả Farul Constanta vs Rapid Bucuresti
Phong độ Farul Constanta gần đây
Phong độ Rapid Bucuresti gần đây
-
Thứ ba, Ngày 25/02/202501:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.01-0
0.76O 2.25
0.94U 2.25
0.851
2.75X
3.102
2.45Hiệp 1+0
1.00-0
0.84O 0.75
0.70U 0.75
1.13 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Farul Constanta vs Rapid Bucuresti
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: -
VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 28
-
Farul Constanta vs Rapid Bucuresti: Diễn biến chính
- BXH VĐQG Romania
- BXH bóng đá Rumani mới nhất
-
Farul Constanta vs Rapid Bucuresti: Số liệu thống kê
-
Farul ConstantaRapid Bucuresti
BXH VĐQG Romania 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Steaua Bucuresti | 27 | 13 | 10 | 4 | 40 | 23 | 17 | 49 | H T H H T T |
2 | CS Universitatea Craiova | 27 | 13 | 9 | 5 | 42 | 25 | 17 | 48 | H B T T T T |
3 | Universitaea Cluj | 27 | 13 | 9 | 5 | 41 | 25 | 16 | 48 | T H T B H T |
4 | CFR Cluj | 27 | 12 | 11 | 4 | 47 | 31 | 16 | 47 | H T H T T H |
5 | Dinamo Bucuresti | 27 | 11 | 12 | 4 | 36 | 24 | 12 | 45 | H H T T H B |
6 | Rapid Bucuresti | 27 | 10 | 12 | 5 | 32 | 24 | 8 | 42 | T T B T H T |
7 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 27 | 10 | 7 | 10 | 35 | 32 | 3 | 37 | B T H T B B |
8 | Petrolul Ploiesti | 27 | 8 | 13 | 6 | 28 | 26 | 2 | 37 | H T B H H B |
9 | Hermannstadt | 27 | 9 | 8 | 10 | 31 | 37 | -6 | 35 | H T H B H T |
10 | Farul Constanta | 27 | 8 | 10 | 9 | 27 | 33 | -6 | 34 | H B T B T T |
11 | UTA Arad | 27 | 8 | 9 | 10 | 26 | 30 | -4 | 33 | H B H T B T |
12 | FC Otelul Galati | 27 | 6 | 11 | 10 | 21 | 28 | -7 | 29 | H B T B H B |
13 | FC Unirea 2004 Slobozia | 27 | 7 | 4 | 16 | 28 | 45 | -17 | 25 | T B B B B B |
14 | CSM Politehnica Iasi | 27 | 6 | 6 | 15 | 25 | 44 | -19 | 24 | B B B B H H |
15 | FC Botosani | 27 | 5 | 9 | 13 | 22 | 35 | -13 | 24 | H B H T H B |
16 | Gloria Buzau | 27 | 5 | 4 | 18 | 23 | 42 | -19 | 19 | B T B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs