Đối đầu CSA Steaua Bucuresti vs Universitatea Craiova, 21h00 ngày 02/9
Kết quả CSA Steaua Bucuresti vs Universitatea Craiova
Nhận định, Soi kèo CSA Steaua Bucureti vs U Craiova 1948, 21h00 ngày 2/9
Đối đầu CSA Steaua Bucuresti vs Universitatea Craiova
Phong độ CSA Steaua Bucuresti gần đây
Phong độ Universitatea Craiova gần đây
Hạng 2 Romania 2024-2025: CSA Steaua Bucuresti vs Universitatea Craiova
-
Giải đấu: Hạng 2 RomaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/9/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CSA Steaua Bucuresti vs Universitatea Craiova trước đây
-
26/03/2022Universitatea Craiova1 - 4CSA Steaua Bucuresti1 - 2W
-
13/11/2021Universitatea Craiova4 - 1CSA Steaua Bucuresti1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu CSA Steaua Bucuresti vs Universitatea Craiova
- Thống kê lịch sử đối đầu CSA Steaua Bucuresti vs Universitatea Craiova: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CSA Steaua Bucuresti vs Universitatea Craiova: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CSA Steaua Bucuresti vs Universitatea Craiova: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CSA Steaua Bucuresti (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
CSA Steaua Bucuresti (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CSA Steaua Bucuresti thắng
Bại: là số trận CSA Steaua Bucuresti thua
Thắng: là số trận CSA Steaua Bucuresti thắng
Bại: là số trận CSA Steaua Bucuresti thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Romania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CSA Steaua Bucuresti và Universitatea Craiova trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Romania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Romania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 4 | 4 | 0 | 0 | 12 | 3 | 9 | 12 | T T T T |
2 | CSM Slatina | 5 | 3 | 2 | 0 | 12 | 2 | 10 | 11 | H T T T H |
3 | Scolar Resita | 5 | 3 | 2 | 0 | 9 | 5 | 4 | 11 | T H H T T |
4 | Metaloglobus | 5 | 3 | 0 | 2 | 10 | 8 | 2 | 9 | T B T B T |
5 | FC Voluntari | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 4 | 2 | 8 | H H T T B |
6 | CSA Steaua Bucuresti | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 2 | 2 | 8 | H T H T |
7 | ACS Dumbravita | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 5 | 1 | 7 | T H B B T |
8 | FC Bihor Oradea | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 6 | 0 | 7 | H B T T B |
9 | Universitatea Craiova | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 7 | B T T H |
10 | CS Mioveni | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 3 | 0 | 7 | H T B B T |
11 | Ceahlaul Piatra Neamt | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 7 | -1 | 7 | B B T T H |
12 | Concordia Chiajna | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 7 | -1 | 7 | B H B T T |
13 | Afumati | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 4 | 2 | 6 | T B T |
14 | Chindia Targoviste | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 5 | 0 | 6 | B B T T |
15 | ACS Viitorul Selimbar | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 4 | 1 | 5 | T B H H |
16 | Arges | 5 | 1 | 2 | 2 | 2 | 2 | 0 | 5 | H T B B H |
17 | AFC Metalul Buzau | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 6 | -1 | 3 | B B T B |
18 | CSM Focsani | 5 | 1 | 0 | 4 | 2 | 7 | -5 | 3 | T B B B B |
19 | Muscelul Campulung 2022 | 5 | 1 | 0 | 4 | 3 | 13 | -10 | 3 | B T B B B |
20 | Unirea Ungheni | 4 | 0 | 2 | 2 | 0 | 4 | -4 | 2 | H B B H |
21 | Corvinul Hunedoara | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | -2 | 1 | B H |
22 | ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu | 5 | 0 | 1 | 4 | 2 | 11 | -9 | 1 | H B B B B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: