Đối đầu Sepsi OSK Sfantul Gheorghe vs UTA Arad, 22h15 ngày 19/10
Kết quả Sepsi OSK Sfantul Gheorghe vs UTA Arad
Đối đầu Sepsi OSK Sfantul Gheorghe vs UTA Arad
Phong độ Sepsi OSK Sfantul Gheorghe gần đây
Phong độ UTA Arad gần đây
VĐQG Romania 2024-2025: Sepsi OSK Sfantul Gheorghe vs UTA Arad
-
Giải đấu: VĐQG RomaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/10/2024 22:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sepsi OSK Sfantul Gheorghe vs UTA Arad trước đây
-
27/01/2024UTA Arad2 - 1Sepsi OSK Sfantul Gheorghe1 - 0L
-
05/09/2023Sepsi OSK Sfantul Gheorghe1 - 0UTA Arad0 - 0W
-
02/12/2022UTA Arad1 - 4Sepsi OSK Sfantul Gheorghe1 - 1W
-
07/08/2022Sepsi OSK Sfantul Gheorghe0 - 0UTA Arad0 - 0D
-
16/04/2022Sepsi OSK Sfantul Gheorghe1 - 0UTA Arad0 - 0W
-
05/02/2022UTA Arad1 - 0Sepsi OSK Sfantul Gheorghe0 - 0L
-
19/09/2021Sepsi OSK Sfantul Gheorghe0 - 0UTA Arad0 - 0D
-
04/04/2021UTA Arad2 - 0Sepsi OSK Sfantul Gheorghe1 - 0L
-
17/12/2020Sepsi OSK Sfantul Gheorghe3 - 0UTA Arad1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Sepsi OSK Sfantul Gheorghe vs UTA Arad
- Thống kê lịch sử đối đầu Sepsi OSK Sfantul Gheorghe vs UTA Arad: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 4 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sepsi OSK Sfantul Gheorghe vs UTA Arad: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Romania | 9 | 4 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sepsi OSK Sfantul Gheorghe vs UTA Arad: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe (sân khách) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sepsi OSK Sfantul Gheorghe thắng
Bại: là số trận Sepsi OSK Sfantul Gheorghe thua
Thắng: là số trận Sepsi OSK Sfantul Gheorghe thắng
Bại: là số trận Sepsi OSK Sfantul Gheorghe thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Romania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sepsi OSK Sfantul Gheorghe và UTA Arad trên Bảng xếp hạng của VĐQG Romania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Romania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitaea Cluj | 12 | 6 | 5 | 1 | 18 | 8 | 10 | 23 | T T T H B H |
2 | CS Universitatea Craiova | 12 | 5 | 5 | 2 | 20 | 11 | 9 | 20 | B H B H T H |
3 | FC Otelul Galati | 11 | 4 | 7 | 0 | 11 | 5 | 6 | 19 | H T H H H H |
4 | CFR Cluj | 11 | 5 | 3 | 3 | 21 | 15 | 6 | 18 | T T H H B T |
5 | Dinamo Bucuresti | 12 | 4 | 6 | 2 | 21 | 15 | 6 | 18 | T B T H H H |
6 | Petrolul Ploiesti | 12 | 4 | 6 | 2 | 13 | 11 | 2 | 18 | H T H H T B |
7 | FC Steaua Bucuresti | 11 | 4 | 4 | 3 | 15 | 15 | 0 | 16 | B T H H T T |
8 | UTA Arad | 12 | 3 | 6 | 3 | 13 | 13 | 0 | 15 | H B H H T T |
9 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 12 | 4 | 2 | 6 | 15 | 15 | 0 | 14 | B B T B B T |
10 | CSM Politehnica Iasi | 12 | 4 | 2 | 6 | 12 | 17 | -5 | 14 | B B T H T B |
11 | Gloria Buzau | 13 | 3 | 4 | 6 | 16 | 23 | -7 | 13 | B H H T B T |
12 | Farul Constanta | 12 | 3 | 4 | 5 | 12 | 15 | -3 | 13 | H B H T B H |
13 | Rapid Bucuresti | 12 | 2 | 7 | 3 | 12 | 15 | -3 | 13 | T H B T H B |
14 | Hermannstadt | 13 | 3 | 4 | 6 | 16 | 23 | -7 | 13 | T H H B B B |
15 | FC Unirea 2004 Slobozia | 12 | 3 | 3 | 6 | 11 | 18 | -7 | 12 | T T B B B H |
16 | FC Botosani | 11 | 3 | 2 | 6 | 12 | 19 | -7 | 11 | B B B H H T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: