Đối đầu Progresul Spartac vs Tunari, 15h00 ngày 11/5
Kết quả Progresul Spartac vs Tunari
Đối đầu Progresul Spartac vs Tunari
Phong độ Progresul Spartac gần đây
Phong độ Tunari gần đây
Hạng 2 Romania 2024-2025: Progresul Spartac vs Tunari
-
Giải đấu: Hạng 2 RomaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/5/2024 15:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Progresul Spartac vs Tunari trước đây
-
30/09/2023Progresul Spartac1 - 2Tunari1 - 0L
-
16/08/2023Tunari4 - 0Progresul Spartac3 - 0L
-
08/06/2022Progresul Spartac3 - 1Tunari2 - 1W
-
04/06/2022Tunari0 - 4Progresul Spartac0 - 2W
-
30/04/2022Tunari1 - 1Progresul Spartac0 - 0D
-
09/04/2022Progresul Spartac2 - 2Tunari2 - 1D
-
12/03/2022Progresul Spartac1 - 1Tunari0 - 0D
-
09/10/2021Tunari0 - 2Progresul Spartac0 - 2W
-
10/04/2021Tunari0 - 1Progresul Spartac0 - 0W
-
17/10/2020Progresul Spartac1 - 2Tunari0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Progresul Spartac vs Tunari
- Thống kê lịch sử đối đầu Progresul Spartac vs Tunari: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Progresul Spartac vs Tunari: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Romania | 1 | 0 | 0 | 1 |
Cúp Quốc Gia Romania | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 3 Romania | 8 | 4 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Progresul Spartac vs Tunari: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Progresul Spartac (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Progresul Spartac (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Progresul Spartac thắng
Bại: là số trận Progresul Spartac thua
Thắng: là số trận Progresul Spartac thắng
Bại: là số trận Progresul Spartac thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Romania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Progresul Spartac và Tunari trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Romania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Romania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CSA Steaua Bucuresti | 5 | 4 | 1 | 0 | 10 | 2 | 8 | 41 | T T H T T |
2 | Concordia Chiajna | 5 | 4 | 1 | 0 | 8 | 4 | 4 | 38 | T T T T H |
3 | Chindia Targoviste | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 4 | 1 | 35 | T B B H T |
4 | CSM Slatina | 5 | 2 | 1 | 2 | 9 | 6 | 3 | 32 | H B T B T |
5 | ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 8 | -2 | 30 | B T T B B H |
6 | Tunari | 5 | 1 | 1 | 3 | 7 | 9 | -2 | 20 | B H B T B |
7 | Progresul Spartac | 5 | 0 | 0 | 5 | 2 | 14 | -12 | 1 | B B B B B |
Cập nhật: