Đối đầu Metaloglobus vs Universitatea Craiova, 18h30 ngày 15/3

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

Hạng 2 Romania 2024-2025: Metaloglobus vs Universitatea Craiova

Lịch sử đối đầu Metaloglobus vs Universitatea Craiova trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Metaloglobus vs Universitatea Craiova

- Thống kê lịch sử đối đầu Metaloglobus vs Universitatea Craiova: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Metaloglobus vs Universitatea Craiova: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Romania 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Metaloglobus vs Universitatea Craiova: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Metaloglobus (sân nhà) 0 0 0 0
Metaloglobus (sân khách) 1 0 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Metaloglobus thắng
Bại: là số trận Metaloglobus thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Romania mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội MetaloglobusUniversitatea Craiova trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Romania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Romania 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FK Csikszereda Miercurea Ciuc 18 14 2 2 36 15 21 44 H T T T B T
2 CSA Steaua Bucuresti 18 10 8 0 23 8 15 38 H T T T T H
3 Metaloglobus 18 11 2 5 27 17 10 35 T T B B T T
4 Arges 18 8 7 3 17 9 8 31 T H T T H H
5 Scolar Resita 18 9 4 5 29 22 7 31 T B B T T H
6 FC Voluntari 18 8 6 4 25 15 10 30 H T T B H T
7 Universitatea Craiova 18 7 6 5 19 18 1 27 T T T B H T
8 Afumati 18 8 3 7 20 23 -3 27 T T B H B B
9 Corvinul Hunedoara 18 7 5 6 17 16 1 26 T H B H H B
10 Ceahlaul Piatra Neamt 18 7 5 6 21 21 0 26 H B B T H T
11 CSM Slatina 18 6 5 7 24 18 6 23 B T T H B B
12 AFC Metalul Buzau 18 6 5 7 18 18 0 23 T H T B H B
13 Concordia Chiajna 18 6 5 7 24 26 -2 23 T B H B H H
14 Unirea Ungheni 18 6 5 7 16 19 -3 23 T B H T T T
15 Chindia Targoviste 18 4 6 8 20 22 -2 18 H H B B H H
16 ACS Viitorul Selimbar 19 4 6 9 20 24 -4 18 B B H B T H
17 FC Bihor Oradea 18 5 3 10 17 25 -8 18 B T H B T B
18 ACS Dumbravita 18 4 3 11 14 23 -9 15 B B B B B T
19 CSM Focsani 19 3 5 11 10 22 -12 14 H T H H H B
20 Muscelul Campulung 2022 18 2 1 15 7 43 -36 7 H B B T B B
21 CS Mioveni 0 0 0 0 0 0 0 0
22 ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu 0 0 0 0 0 0 0 0

Upgrade Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: