Đối đầu CSA Steaua Bucuresti vs FK Csikszereda Miercurea Ciuc, 22h00 ngày 30/9
Kết quả CSA Steaua Bucuresti vs FK Csikszereda Miercurea Ciuc
Đối đầu CSA Steaua Bucuresti vs FK Csikszereda Miercurea Ciuc
Phong độ CSA Steaua Bucuresti gần đây
Phong độ FK Csikszereda Miercurea Ciuc gần đây
Hạng 2 Romania 2024-2025: CSA Steaua Bucuresti vs FK Csikszereda Miercurea Ciuc
-
Giải đấu: Hạng 2 RomaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/9/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CSA Steaua Bucuresti vs FK Csikszereda Miercurea Ciuc trước đây
-
13/11/2023CSA Steaua Bucuresti1 - 0FK Csikszereda Miercurea Ciuc0 - 0W
-
23/08/2022CSA Steaua Bucuresti0 - 4FK Csikszereda Miercurea Ciuc0 - 2L
-
05/08/2021CSA Steaua Bucuresti1 - 0FK Csikszereda Miercurea Ciuc0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu CSA Steaua Bucuresti vs FK Csikszereda Miercurea Ciuc
- Thống kê lịch sử đối đầu CSA Steaua Bucuresti vs FK Csikszereda Miercurea Ciuc: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CSA Steaua Bucuresti vs FK Csikszereda Miercurea Ciuc: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Romania | 3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CSA Steaua Bucuresti vs FK Csikszereda Miercurea Ciuc: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CSA Steaua Bucuresti (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
CSA Steaua Bucuresti (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CSA Steaua Bucuresti thắng
Bại: là số trận CSA Steaua Bucuresti thua
Thắng: là số trận CSA Steaua Bucuresti thắng
Bại: là số trận CSA Steaua Bucuresti thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Romania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CSA Steaua Bucuresti và FK Csikszereda Miercurea Ciuc trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Romania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Romania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 7 | 7 | 0 | 0 | 20 | 7 | 13 | 21 | T T T T T T |
2 | Metaloglobus | 7 | 5 | 0 | 2 | 18 | 8 | 10 | 15 | B T B T T T |
3 | CSA Steaua Bucuresti | 7 | 4 | 3 | 0 | 6 | 2 | 4 | 15 | T H T H T T |
4 | CSM Slatina | 7 | 4 | 2 | 1 | 16 | 3 | 13 | 14 | T T T H B T |
5 | Corvinul Hunedoara | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 5 | 5 | 13 | B H T T T T |
6 | Afumati | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 4 | 4 | 13 | T B T T T H |
7 | FC Voluntari | 7 | 3 | 3 | 1 | 10 | 5 | 5 | 12 | H T T B T H |
8 | Universitatea Craiova | 7 | 3 | 3 | 1 | 7 | 5 | 2 | 12 | T T H H T H |
9 | Scolar Resita | 7 | 3 | 2 | 2 | 11 | 12 | -1 | 11 | H H T T B B |
10 | ACS Dumbravita | 7 | 3 | 1 | 3 | 7 | 6 | 1 | 10 | H B B T T B |
11 | Concordia Chiajna | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 10 | -1 | 10 | H B T T B T |
12 | Ceahlaul Piatra Neamt | 7 | 3 | 1 | 3 | 7 | 8 | -1 | 10 | B T T H B T |
13 | Arges | 7 | 2 | 3 | 2 | 6 | 5 | 1 | 9 | T B B H T H |
14 | CS Mioveni | 7 | 2 | 2 | 3 | 4 | 5 | -1 | 8 | T B B T B H |
15 | FC Bihor Oradea | 7 | 2 | 1 | 4 | 6 | 8 | -2 | 7 | B T T B B B |
16 | ACS Viitorul Selimbar | 7 | 1 | 3 | 3 | 5 | 6 | -1 | 6 | B H H B B H |
17 | AFC Metalul Buzau | 7 | 2 | 0 | 5 | 8 | 11 | -3 | 6 | B T B B T B |
18 | Chindia Targoviste | 7 | 2 | 0 | 5 | 6 | 11 | -5 | 6 | B T T B B B |
19 | Muscelul Campulung 2022 | 7 | 2 | 0 | 5 | 4 | 16 | -12 | 6 | T B B B T B |
20 | CSM Focsani | 7 | 1 | 1 | 5 | 3 | 9 | -6 | 4 | B B B B B H |
21 | Unirea Ungheni | 7 | 0 | 3 | 4 | 1 | 8 | -7 | 3 | B B H B H B |
22 | ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu | 7 | 0 | 1 | 6 | 3 | 21 | -18 | 1 | B B B B B B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: