Đối đầu CSA Steaua Bucuresti vs FK Csikszereda Miercurea Ciuc, 22h00 ngày 30/9

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Romania 2024-2025: CSA Steaua Bucuresti vs FK Csikszereda Miercurea Ciuc

Lịch sử đối đầu CSA Steaua Bucuresti vs FK Csikszereda Miercurea Ciuc trước đây

  • 13/11/2023
    CSA Steaua Bucuresti
    1 - 0
    FK Csikszereda Miercurea Ciuc
    0 - 0
    W
  • 23/08/2022
    CSA Steaua Bucuresti
    0 - 4
    FK Csikszereda Miercurea Ciuc
    0 - 2
    L
  • 05/08/2021
    CSA Steaua Bucuresti
    1 - 0
    FK Csikszereda Miercurea Ciuc
    0 - 0
    W

Thống kê thành tích đối đầu CSA Steaua Bucuresti vs FK Csikszereda Miercurea Ciuc

- Thống kê lịch sử đối đầu CSA Steaua Bucuresti vs FK Csikszereda Miercurea Ciuc: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
3 2 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu CSA Steaua Bucuresti vs FK Csikszereda Miercurea Ciuc: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Romania 3 2 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu CSA Steaua Bucuresti vs FK Csikszereda Miercurea Ciuc: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
CSA Steaua Bucuresti (sân nhà) 3 2 0 1
CSA Steaua Bucuresti (sân khách) 0 0 0 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận CSA Steaua Bucuresti thắng
Bại: là số trận CSA Steaua Bucuresti thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Romania mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CSA Steaua BucurestiFK Csikszereda Miercurea Ciuc trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Romania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Romania 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FK Csikszereda Miercurea Ciuc 7 7 0 0 20 7 13 21 T T T T T T
2 Metaloglobus 7 5 0 2 18 8 10 15 B T B T T T
3 CSA Steaua Bucuresti 7 4 3 0 6 2 4 15 T H T H T T
4 CSM Slatina 7 4 2 1 16 3 13 14 T T T H B T
5 Corvinul Hunedoara 6 4 1 1 10 5 5 13 B H T T T T
6 Afumati 6 4 1 1 8 4 4 13 T B T T T H
7 FC Voluntari 7 3 3 1 10 5 5 12 H T T B T H
8 Universitatea Craiova 7 3 3 1 7 5 2 12 T T H H T H
9 Scolar Resita 7 3 2 2 11 12 -1 11 H H T T B B
10 ACS Dumbravita 7 3 1 3 7 6 1 10 H B B T T B
11 Concordia Chiajna 7 3 1 3 9 10 -1 10 H B T T B T
12 Ceahlaul Piatra Neamt 7 3 1 3 7 8 -1 10 B T T H B T
13 Arges 7 2 3 2 6 5 1 9 T B B H T H
14 CS Mioveni 7 2 2 3 4 5 -1 8 T B B T B H
15 FC Bihor Oradea 7 2 1 4 6 8 -2 7 B T T B B B
16 ACS Viitorul Selimbar 7 1 3 3 5 6 -1 6 B H H B B H
17 AFC Metalul Buzau 7 2 0 5 8 11 -3 6 B T B B T B
18 Chindia Targoviste 7 2 0 5 6 11 -5 6 B T T B B B
19 Muscelul Campulung 2022 7 2 0 5 4 16 -12 6 T B B B T B
20 CSM Focsani 7 1 1 5 3 9 -6 4 B B B B B H
21 Unirea Ungheni 7 0 3 4 1 8 -7 3 B B H B H B
22 ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu 7 0 1 6 3 21 -18 1 B B B B B B

Upgrade Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: