Đối đầu Universitatea Craiova vs FC Voluntari, 20h30 ngày 21/10
Kết quả Universitatea Craiova vs FC Voluntari
Đối đầu Universitatea Craiova vs FC Voluntari
Phong độ Universitatea Craiova gần đây
Phong độ FC Voluntari gần đây
Hạng 2 Romania 2024-2025: Universitatea Craiova vs FC Voluntari
-
Giải đấu: Hạng 2 RomaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/10/2024 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Universitatea Craiova vs FC Voluntari trước đây
-
23/04/2024FC Voluntari0 - 0Universitatea Craiova0 - 0D
-
15/12/2023FC Voluntari0 - 1Universitatea Craiova0 - 1W
-
12/08/2023Universitatea Craiova3 - 1FC Voluntari3 - 0W
-
27/05/2023Universitatea Craiova3 - 3FC Voluntari1 - 0D
-
14/04/2023Universitatea Craiova3 - 3FC Voluntari1 - 0D
-
21/02/2023Universitatea Craiova2 - 1FC Voluntari0 - 1W
-
16/09/2022FC Voluntari1 - 0Universitatea Craiova1 - 0L
-
05/12/2021Universitatea Craiova0 - 2FC Voluntari0 - 0L
-
03/04/2024Universitatea Craiova0 - 0FC Voluntari0 - 0D
-
10/11/2022Universitatea Craiova1 - 0FC Voluntari1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Universitatea Craiova vs FC Voluntari
- Thống kê lịch sử đối đầu Universitatea Craiova vs FC Voluntari: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Universitatea Craiova vs FC Voluntari: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Romania | 8 | 3 | 3 | 2 |
Cúp Quốc Gia Romania | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Universitatea Craiova vs FC Voluntari: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Universitatea Craiova (sân nhà) | 7 | 3 | 3 | 1 |
Universitatea Craiova (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Universitatea Craiova thắng
Bại: là số trận Universitatea Craiova thua
Thắng: là số trận Universitatea Craiova thắng
Bại: là số trận Universitatea Craiova thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Romania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Universitatea Craiova và FC Voluntari trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Romania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Romania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 9 | 8 | 1 | 0 | 21 | 7 | 14 | 25 | T T T T H T |
2 | CSA Steaua Bucuresti | 10 | 5 | 5 | 0 | 9 | 4 | 5 | 20 | H T T H H T |
3 | Scolar Resita | 10 | 6 | 2 | 2 | 16 | 13 | 3 | 20 | T B B T T T |
4 | Metaloglobus | 10 | 6 | 1 | 3 | 24 | 12 | 12 | 19 | T T T T B H |
5 | CSM Slatina | 10 | 5 | 3 | 2 | 21 | 7 | 14 | 18 | H B T T H B |
6 | Ceahlaul Piatra Neamt | 10 | 5 | 2 | 3 | 14 | 11 | 3 | 17 | H B T T H T |
7 | Corvinul Hunedoara | 9 | 5 | 1 | 3 | 11 | 7 | 4 | 16 | T T T T B B |
8 | Afumati | 9 | 5 | 1 | 3 | 11 | 8 | 3 | 16 | T T H T B B |
9 | FC Voluntari | 9 | 4 | 3 | 2 | 12 | 8 | 4 | 15 | T B T H B T |
10 | Arges | 10 | 4 | 3 | 3 | 10 | 8 | 2 | 15 | H T H B T T |
11 | ACS Dumbravita | 10 | 4 | 2 | 4 | 11 | 11 | 0 | 14 | T T B B H T |
12 | AFC Metalul Buzau | 10 | 4 | 1 | 5 | 15 | 13 | 2 | 13 | B T B T T H |
13 | Universitatea Craiova | 9 | 3 | 4 | 2 | 8 | 9 | -1 | 13 | H H T H B H |
14 | Chindia Targoviste | 10 | 4 | 0 | 6 | 14 | 13 | 1 | 12 | B B B T T B |
15 | FC Bihor Oradea | 9 | 3 | 2 | 4 | 10 | 9 | 1 | 11 | T B B B T H |
16 | Concordia Chiajna | 10 | 3 | 2 | 5 | 11 | 15 | -4 | 11 | T B T B H B |
17 | ACS Viitorul Selimbar | 9 | 2 | 3 | 4 | 11 | 9 | 2 | 9 | H B B H B T |
18 | CS Mioveni | 10 | 2 | 2 | 6 | 5 | 12 | -7 | 8 | T B H B B B |
19 | Unirea Ungheni | 9 | 1 | 4 | 4 | 5 | 10 | -5 | 7 | H B H B T H |
20 | CSM Focsani | 10 | 2 | 1 | 7 | 4 | 13 | -9 | 7 | B B H B B T |
21 | Muscelul Campulung 2022 | 10 | 2 | 0 | 8 | 4 | 27 | -23 | 6 | B T B B B B |
22 | ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu | 8 | 0 | 1 | 7 | 3 | 24 | -21 | 1 | B B B B B B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: