Đối đầu FC Voluntari vs Petrolul Ploiesti, 22h00 ngày 01/12
Kết quả FC Voluntari vs Petrolul Ploiesti
Nhận định FC Voluntari vs Petrolul Ploiesti, vòng 18 VĐQG Romania 22h00 ngày 1/12/2023
Đối đầu FC Voluntari vs Petrolul Ploiesti
Phong độ FC Voluntari gần đây
Phong độ Petrolul Ploiesti gần đây
VĐQG Romania 2024-2025: FC Voluntari vs Petrolul Ploiesti
-
Giải đấu: VĐQG RomaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/12/2023 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Voluntari vs Petrolul Ploiesti trước đây
-
31/07/2023Petrolul Ploiesti0 - 2FC Voluntari0 - 0W
-
25/04/2023FC Voluntari2 - 2Petrolul Ploiesti1 - 1D
-
29/10/2022FC Voluntari0 - 1Petrolul Ploiesti0 - 1L
-
19/07/2022Petrolul Ploiesti0 - 1FC Voluntari0 - 0W
-
21/05/2016FC Voluntari2 - 0Petrolul Ploiesti1 - 0W
-
02/04/2016Petrolul Ploiesti1 - 2FC Voluntari0 - 1W
-
24/10/2015FC Voluntari1 - 0Petrolul Ploiesti0 - 0W
-
18/07/2015Petrolul Ploiesti1 - 1FC Voluntari0 - 0D
-
26/11/2022Petrolul Ploiesti0 - 0FC Voluntari0 - 0D
-
26/03/2022FC Voluntari1 - 1Petrolul Ploiesti0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu FC Voluntari vs Petrolul Ploiesti
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Voluntari vs Petrolul Ploiesti: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Voluntari vs Petrolul Ploiesti: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Romania | 8 | 5 | 2 | 1 |
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Voluntari vs Petrolul Ploiesti: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Voluntari (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
FC Voluntari (sân khách) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Voluntari thắng
Bại: là số trận FC Voluntari thua
Thắng: là số trận FC Voluntari thắng
Bại: là số trận FC Voluntari thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Romania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Voluntari và Petrolul Ploiesti trên Bảng xếp hạng của VĐQG Romania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Romania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Steaua Bucuresti | 17 | 11 | 4 | 2 | 31 | 16 | 15 | 37 | T H H B T T |
2 | CFR Cluj | 17 | 9 | 5 | 3 | 31 | 17 | 14 | 32 | H H T B H H |
3 | Rapid Bucuresti | 17 | 8 | 6 | 3 | 33 | 20 | 13 | 30 | T H T T H B |
4 | CS Universitatea Craiova | 17 | 8 | 5 | 4 | 25 | 17 | 8 | 29 | H B B H T T |
5 | Hermannstadt | 17 | 5 | 10 | 2 | 24 | 16 | 8 | 25 | H T H T H H |
6 | Petrolul Ploiesti | 17 | 5 | 10 | 2 | 21 | 17 | 4 | 25 | H T H H H T |
7 | Universitaea Cluj | 17 | 5 | 8 | 4 | 25 | 25 | 0 | 23 | T H T B H T |
8 | Farul Constanta | 17 | 6 | 4 | 7 | 24 | 28 | -4 | 22 | H H B H H B |
9 | FC Otelul Galati | 17 | 3 | 11 | 3 | 17 | 17 | 0 | 20 | B H H H T B |
10 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 17 | 5 | 5 | 7 | 19 | 20 | -1 | 20 | B T T H H B |
11 | FC Voluntari | 17 | 5 | 5 | 7 | 24 | 31 | -7 | 20 | H H B T H T |
12 | CSM Politehnica Iasi | 17 | 4 | 7 | 6 | 19 | 23 | -4 | 19 | T H H H H H |
13 | UTA Arad | 17 | 4 | 7 | 6 | 19 | 25 | -6 | 19 | H H T T B H |
14 | Universitatea Craiova | 17 | 5 | 3 | 9 | 27 | 31 | -4 | 18 | H H B H B T |
15 | Dinamo Bucuresti | 17 | 2 | 4 | 11 | 9 | 28 | -19 | 10 | H B H B B B |
16 | FC Botosani | 17 | 0 | 8 | 9 | 18 | 35 | -17 | 8 | B B B H H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: