Đối đầu FC Unirea 2004 Slobozia vs Hermannstadt, 20h00 ngày 30/11
Kết quả FC Unirea 2004 Slobozia vs Hermannstadt
Đối đầu FC Unirea 2004 Slobozia vs Hermannstadt
Phong độ FC Unirea 2004 Slobozia gần đây
Phong độ Hermannstadt gần đây
VĐQG Romania 2024-2025: FC Unirea 2004 Slobozia vs Hermannstadt
-
Giải đấu: VĐQG RomaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/11/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Unirea 2004 Slobozia vs Hermannstadt trước đây
-
26/07/2024Hermannstadt1 - 1FC Unirea 2004 Slobozia1 - 1D
-
31/08/2023FC Unirea 2004 Slobozia2 - 2Hermannstadt1 - 1D
-
21/04/2022FC Unirea 2004 Slobozia0 - 0Hermannstadt0 - 0D
-
20/03/2022Hermannstadt2 - 0FC Unirea 2004 Slobozia1 - 0L
-
26/09/2021FC Unirea 2004 Slobozia0 - 1Hermannstadt0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu FC Unirea 2004 Slobozia vs Hermannstadt
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Unirea 2004 Slobozia vs Hermannstadt: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 0 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Unirea 2004 Slobozia vs Hermannstadt: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Romania | 1 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Quốc Gia Romania | 1 | 0 | 1 | 0 |
Hạng 2 Romania | 3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Unirea 2004 Slobozia vs Hermannstadt: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Unirea 2004 Slobozia (sân nhà) | 3 | 0 | 2 | 1 |
FC Unirea 2004 Slobozia (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Unirea 2004 Slobozia thắng
Bại: là số trận FC Unirea 2004 Slobozia thua
Thắng: là số trận FC Unirea 2004 Slobozia thắng
Bại: là số trận FC Unirea 2004 Slobozia thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Romania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Unirea 2004 Slobozia và Hermannstadt trên Bảng xếp hạng của VĐQG Romania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Romania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitaea Cluj | 17 | 8 | 6 | 3 | 25 | 14 | 11 | 30 | H T T H B B |
2 | CFR Cluj | 17 | 7 | 7 | 3 | 28 | 20 | 8 | 28 | H H T H T H |
3 | Dinamo Bucuresti | 17 | 7 | 7 | 3 | 26 | 18 | 8 | 28 | H B T T H T |
4 | CS Universitatea Craiova | 17 | 7 | 7 | 3 | 28 | 17 | 11 | 28 | H H B H T T |
5 | FC Steaua Bucuresti | 17 | 7 | 6 | 4 | 23 | 18 | 5 | 27 | T H H T B T |
6 | Petrolul Ploiesti | 17 | 6 | 8 | 3 | 18 | 14 | 4 | 26 | B H T H T B |
7 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 17 | 7 | 4 | 6 | 24 | 20 | 4 | 25 | T T H H T T |
8 | Rapid Bucuresti | 17 | 5 | 9 | 3 | 21 | 16 | 5 | 24 | B T H T T H |
9 | FC Otelul Galati | 17 | 5 | 8 | 4 | 13 | 12 | 1 | 23 | B B B H B T |
10 | CSM Politehnica Iasi | 17 | 6 | 3 | 8 | 18 | 24 | -6 | 21 | B T B T B H |
11 | Farul Constanta | 17 | 5 | 5 | 7 | 17 | 24 | -7 | 20 | H B T H T B |
12 | UTA Arad | 17 | 4 | 6 | 7 | 15 | 19 | -4 | 18 | T B T B B B |
13 | FC Unirea 2004 Slobozia | 17 | 5 | 3 | 9 | 14 | 23 | -9 | 18 | H B T T B B |
14 | FC Botosani | 17 | 4 | 5 | 8 | 15 | 23 | -8 | 17 | H B B H T H |
15 | Hermannstadt | 17 | 4 | 4 | 9 | 19 | 30 | -11 | 16 | B B B B B T |
16 | Gloria Buzau | 17 | 3 | 4 | 10 | 16 | 28 | -12 | 13 | B T B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: