Đối đầu Universitaea Cluj vs FC Steaua Bucuresti, 02h00 ngày 11/11
Kết quả Universitaea Cluj vs FC Steaua Bucuresti
Đối đầu Universitaea Cluj vs FC Steaua Bucuresti
Phong độ Universitaea Cluj gần đây
Phong độ FC Steaua Bucuresti gần đây
VĐQG Romania 2024-2025: Universitaea Cluj vs FC Steaua Bucuresti
-
Giải đấu: VĐQG RomaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/11/2024 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Universitaea Cluj vs FC Steaua Bucuresti trước đây
-
14/07/2024FC Steaua Bucuresti1 - 1Universitaea Cluj0 - 0D
-
20/02/2024Universitaea Cluj0 - 0FC Steaua Bucuresti0 - 0D
-
03/10/2023FC Steaua Bucuresti2 - 2Universitaea Cluj2 - 1D
-
01/11/2022Universitaea Cluj2 - 1FC Steaua Bucuresti2 - 0W
-
18/07/2022FC Steaua Bucuresti1 - 1Universitaea Cluj0 - 1D
-
26/04/2015Universitaea Cluj0 - 3FC Steaua Bucuresti0 - 1L
-
29/01/2021FC Steaua Bucuresti4 - 1Universitaea Cluj2 - 1L
-
30/10/2019Universitaea Cluj0 - 1FC Steaua Bucuresti0 - 1L
-
25/09/2015Universitaea Cluj0 - 1FC Steaua Bucuresti0 - 0L
-
01/06/2015FC Steaua Bucuresti3 - 0Universitaea Cluj1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Universitaea Cluj vs FC Steaua Bucuresti
- Thống kê lịch sử đối đầu Universitaea Cluj vs FC Steaua Bucuresti: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 4 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Universitaea Cluj vs FC Steaua Bucuresti: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Romania | 6 | 1 | 4 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
Cúp Quốc Gia Romania | 3 | 0 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Universitaea Cluj vs FC Steaua Bucuresti: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Universitaea Cluj (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Universitaea Cluj (sân khách) | 5 | 0 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Universitaea Cluj thắng
Bại: là số trận Universitaea Cluj thua
Thắng: là số trận Universitaea Cluj thắng
Bại: là số trận Universitaea Cluj thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Romania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Universitaea Cluj và FC Steaua Bucuresti trên Bảng xếp hạng của VĐQG Romania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Romania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitaea Cluj | 15 | 8 | 6 | 1 | 23 | 10 | 13 | 30 | H B H T T H |
2 | Dinamo Bucuresti | 16 | 6 | 7 | 3 | 25 | 18 | 7 | 25 | H H B T T H |
3 | CS Universitatea Craiova | 16 | 6 | 7 | 3 | 26 | 16 | 10 | 25 | T H H B H T |
4 | CFR Cluj | 15 | 6 | 6 | 3 | 26 | 19 | 7 | 24 | B T H H T H |
5 | Petrolul Ploiesti | 15 | 5 | 8 | 2 | 17 | 13 | 4 | 23 | H T B H T H |
6 | Rapid Bucuresti | 16 | 5 | 8 | 3 | 20 | 15 | 5 | 23 | H B T H T T |
7 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 16 | 6 | 4 | 6 | 22 | 20 | 2 | 22 | B T T H H T |
8 | FC Steaua Bucuresti | 14 | 5 | 6 | 3 | 18 | 16 | 2 | 21 | H T T T H H |
9 | CSM Politehnica Iasi | 16 | 6 | 2 | 8 | 17 | 23 | -6 | 20 | T B T B T B |
10 | FC Otelul Galati | 15 | 4 | 8 | 3 | 12 | 11 | 1 | 20 | H H B B B H |
11 | UTA Arad | 16 | 4 | 6 | 6 | 14 | 17 | -3 | 18 | T T B T B B |
12 | FC Unirea 2004 Slobozia | 15 | 5 | 3 | 7 | 14 | 19 | -5 | 18 | B B H B T T |
13 | Farul Constanta | 15 | 4 | 5 | 6 | 16 | 23 | -7 | 17 | T B H B T H |
14 | Gloria Buzau | 15 | 3 | 4 | 8 | 16 | 25 | -9 | 13 | H T B T B B |
15 | Hermannstadt | 16 | 3 | 4 | 9 | 17 | 29 | -12 | 13 | B B B B B B |
16 | FC Botosani | 15 | 3 | 4 | 8 | 13 | 22 | -9 | 13 | H T H B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: