Đối đầu Rapid Bucuresti vs FC Steaua Bucuresti, 01h00 ngày 03/3
Kết quả Rapid Bucuresti vs FC Steaua Bucuresti
Đối đầu Rapid Bucuresti vs FC Steaua Bucuresti
Phong độ Rapid Bucuresti gần đây
Phong độ FC Steaua Bucuresti gần đây
VĐQG Romania 2024-2025: Rapid Bucuresti vs FC Steaua Bucuresti
-
Giải đấu: VĐQG RomaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/3/2025 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rapid Bucuresti vs FC Steaua Bucuresti trước đây
-
28/10/2024FC Steaua Bucuresti0 - 0Rapid Bucuresti0 - 0D
-
20/05/2024Rapid Bucuresti2 - 0FC Steaua Bucuresti2 - 0W
-
21/04/2024FC Steaua Bucuresti2 - 2Rapid Bucuresti1 - 2D
-
10/03/2024Rapid Bucuresti4 - 0FC Steaua Bucuresti1 - 0W
-
06/11/2023FC Steaua Bucuresti1 - 2Rapid Bucuresti0 - 2W
-
28/05/2023FC Steaua Bucuresti1 - 5Rapid Bucuresti0 - 3W
-
24/04/2023Rapid Bucuresti1 - 0FC Steaua Bucuresti1 - 0W
-
07/11/2022FC Steaua Bucuresti3 - 1Rapid Bucuresti2 - 0L
-
25/07/2022Rapid Bucuresti2 - 0FC Steaua Bucuresti2 - 0W
-
16/12/2021FC Steaua Bucuresti3 - 1Rapid Bucuresti1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Rapid Bucuresti vs FC Steaua Bucuresti
- Thống kê lịch sử đối đầu Rapid Bucuresti vs FC Steaua Bucuresti: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rapid Bucuresti vs FC Steaua Bucuresti: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Romania | 10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rapid Bucuresti vs FC Steaua Bucuresti: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rapid Bucuresti (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Rapid Bucuresti (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rapid Bucuresti thắng
Bại: là số trận Rapid Bucuresti thua
Thắng: là số trận Rapid Bucuresti thắng
Bại: là số trận Rapid Bucuresti thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Romania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rapid Bucuresti và FC Steaua Bucuresti trên Bảng xếp hạng của VĐQG Romania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Romania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CS Universitatea Craiova | 29 | 14 | 10 | 5 | 45 | 27 | 18 | 52 | T T T T H T |
2 | FC Steaua Bucuresti | 28 | 14 | 10 | 4 | 42 | 24 | 18 | 52 | T H H T T T |
3 | Universitaea Cluj | 29 | 14 | 9 | 6 | 42 | 26 | 16 | 51 | T B H T T B |
4 | CFR Cluj | 29 | 13 | 12 | 4 | 50 | 32 | 18 | 51 | H T T H T H |
5 | Dinamo Bucuresti | 28 | 11 | 12 | 5 | 37 | 26 | 11 | 45 | H T T H B B |
6 | Rapid Bucuresti | 28 | 11 | 12 | 5 | 35 | 25 | 10 | 45 | T B T H T T |
7 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 29 | 11 | 8 | 10 | 38 | 34 | 4 | 41 | H T B B T H |
8 | Hermannstadt | 28 | 10 | 8 | 10 | 33 | 38 | -5 | 38 | T H B H T T |
9 | Petrolul Ploiesti | 29 | 8 | 13 | 8 | 28 | 29 | -1 | 37 | B H H B B B |
10 | Farul Constanta | 29 | 8 | 10 | 11 | 28 | 37 | -9 | 34 | T B T T B B |
11 | UTA Arad | 28 | 8 | 9 | 11 | 27 | 32 | -5 | 33 | B H T B T B |
12 | FC Otelul Galati | 29 | 7 | 11 | 11 | 22 | 29 | -7 | 32 | T B H B B T |
13 | CSM Politehnica Iasi | 29 | 7 | 7 | 15 | 26 | 44 | -18 | 28 | B B H H H T |
14 | FC Botosani | 29 | 6 | 10 | 13 | 25 | 37 | -12 | 28 | H T H B H T |
15 | FC Unirea 2004 Slobozia | 29 | 7 | 5 | 17 | 28 | 46 | -18 | 26 | B B B B H B |
16 | Gloria Buzau | 28 | 5 | 4 | 19 | 24 | 44 | -20 | 19 | T B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: