Đối đầu FC Botosani vs FC Unirea 2004 Slobozia, 22h00 ngày 10/3
Kết quả FC Botosani vs FC Unirea 2004 Slobozia
Nhận định, Soi kèo Botosani vs Unirea Slobozia, 22h00 ngày 10/3
Đối đầu FC Botosani vs FC Unirea 2004 Slobozia
Phong độ FC Botosani gần đây
Phong độ FC Unirea 2004 Slobozia gần đây
VĐQG Romania 2024-2025: FC Botosani vs FC Unirea 2004 Slobozia
-
Giải đấu: VĐQG RomaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/3/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Botosani vs FC Unirea 2004 Slobozia trước đây
-
04/11/2024FC Unirea 2004 Slobozia1 - 0FC Botosani0 - 0L
-
27/04/2013FC Unirea 2004 Slobozia1 - 3FC Botosani1 - 1W
-
20/10/2012FC Botosani1 - 0FC Unirea 2004 Slobozia0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FC Botosani vs FC Unirea 2004 Slobozia
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Botosani vs FC Unirea 2004 Slobozia: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Botosani vs FC Unirea 2004 Slobozia: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Romania | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 2 Romania | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Botosani vs FC Unirea 2004 Slobozia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Botosani (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
FC Botosani (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Botosani thắng
Bại: là số trận FC Botosani thua
Thắng: là số trận FC Botosani thắng
Bại: là số trận FC Botosani thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Romania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Botosani và FC Unirea 2004 Slobozia trên Bảng xếp hạng của VĐQG Romania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Romania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Steaua Bucuresti | 30 | 15 | 11 | 4 | 43 | 24 | 19 | 56 | H T T T H T |
2 | CFR Cluj | 30 | 14 | 12 | 4 | 56 | 32 | 24 | 54 | T T H T H T |
3 | CS Universitatea Craiova | 30 | 14 | 10 | 6 | 45 | 28 | 17 | 52 | T T T H T B |
4 | Universitaea Cluj | 30 | 14 | 10 | 6 | 43 | 27 | 16 | 52 | B H T T B H |
5 | Dinamo Bucuresti | 29 | 12 | 12 | 5 | 39 | 26 | 13 | 48 | T T H B B T |
6 | Rapid Bucuresti | 30 | 11 | 13 | 6 | 35 | 26 | 9 | 46 | T H T T H B |
7 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 30 | 11 | 8 | 11 | 38 | 35 | 3 | 41 | T B B T H B |
8 | Hermannstadt | 30 | 11 | 8 | 11 | 34 | 40 | -6 | 41 | B H T T B T |
9 | Petrolul Ploiesti | 30 | 9 | 13 | 8 | 29 | 29 | 0 | 40 | H H B B B T |
10 | Farul Constanta | 30 | 8 | 11 | 11 | 29 | 38 | -9 | 35 | B T T B B H |
11 | UTA Arad | 29 | 8 | 10 | 11 | 28 | 33 | -5 | 34 | H T B T B H |
12 | FC Otelul Galati | 30 | 7 | 11 | 12 | 24 | 32 | -8 | 32 | B H B B T B |
13 | CSM Politehnica Iasi | 30 | 8 | 7 | 15 | 29 | 46 | -17 | 31 | B H H H T T |
14 | FC Botosani | 29 | 6 | 10 | 13 | 25 | 37 | -12 | 28 | H T H B H T |
15 | FC Unirea 2004 Slobozia | 29 | 7 | 5 | 17 | 28 | 46 | -18 | 26 | B B B B H B |
16 | Gloria Buzau | 30 | 5 | 5 | 20 | 25 | 51 | -26 | 20 | B B B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: