Đối đầu Rapid Bucuresti vs Farul Constanta, 01h00 ngày 22/10
Kết quả Rapid Bucuresti vs Farul Constanta
Nhận định, Soi kèo Rapid 1923 vs Farul Constanta, 1h ngày 22/10
Đối đầu Rapid Bucuresti vs Farul Constanta
Phong độ Rapid Bucuresti gần đây
Phong độ Farul Constanta gần đây
VĐQG Romania 2024-2025: Rapid Bucuresti vs Farul Constanta
-
Giải đấu: VĐQG RomaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/10/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rapid Bucuresti vs Farul Constanta trước đây
-
24/04/2024Farul Constanta3 - 1Rapid Bucuresti1 - 1L
-
16/03/2024Rapid Bucuresti1 - 2Farul Constanta0 - 1L
-
21/12/2023Farul Constanta0 - 0Rapid Bucuresti0 - 0D
-
20/08/2023Rapid Bucuresti3 - 1Farul Constanta2 - 0W
-
07/05/2023Farul Constanta7 - 2Rapid Bucuresti4 - 0L
-
02/04/2023Rapid Bucuresti1 - 1Farul Constanta0 - 0D
-
12/03/2023Farul Constanta2 - 1Rapid Bucuresti1 - 1L
-
22/10/2022Rapid Bucuresti1 - 1Farul Constanta0 - 1D
-
05/12/2021Farul Constanta2 - 0Rapid Bucuresti1 - 0L
-
10/11/2022Rapid Bucuresti0 - 2Farul Constanta0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Rapid Bucuresti vs Farul Constanta
- Thống kê lịch sử đối đầu Rapid Bucuresti vs Farul Constanta: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rapid Bucuresti vs Farul Constanta: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Romania | 9 | 1 | 3 | 5 |
Cúp Quốc Gia Romania | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rapid Bucuresti vs Farul Constanta: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rapid Bucuresti (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Rapid Bucuresti (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rapid Bucuresti thắng
Bại: là số trận Rapid Bucuresti thua
Thắng: là số trận Rapid Bucuresti thắng
Bại: là số trận Rapid Bucuresti thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Romania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rapid Bucuresti và Farul Constanta trên Bảng xếp hạng của VĐQG Romania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Romania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitaea Cluj | 13 | 7 | 5 | 1 | 20 | 8 | 12 | 26 | T T H B H T |
2 | CS Universitatea Craiova | 13 | 5 | 6 | 2 | 20 | 11 | 9 | 21 | H B H T H H |
3 | FC Otelul Galati | 12 | 4 | 7 | 1 | 11 | 7 | 4 | 19 | T H H H H B |
4 | Petrolul Ploiesti | 13 | 4 | 7 | 2 | 13 | 11 | 2 | 19 | T H H T B H |
5 | CFR Cluj | 12 | 5 | 4 | 3 | 21 | 15 | 6 | 19 | T H H B T H |
6 | FC Steaua Bucuresti | 12 | 5 | 4 | 3 | 17 | 15 | 2 | 19 | T H H T T T |
7 | Dinamo Bucuresti | 13 | 4 | 6 | 3 | 21 | 17 | 4 | 18 | B T H H H B |
8 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 13 | 5 | 2 | 6 | 16 | 15 | 1 | 17 | B T B B T T |
9 | UTA Arad | 13 | 3 | 6 | 4 | 13 | 14 | -1 | 15 | B H H T T B |
10 | CSM Politehnica Iasi | 12 | 4 | 2 | 6 | 12 | 17 | -5 | 14 | B B T H T B |
11 | Gloria Buzau | 13 | 3 | 4 | 6 | 16 | 23 | -7 | 13 | B H H T B T |
12 | Farul Constanta | 12 | 3 | 4 | 5 | 12 | 15 | -3 | 13 | H B H T B H |
13 | Rapid Bucuresti | 12 | 2 | 7 | 3 | 12 | 15 | -3 | 13 | T H B T H B |
14 | Hermannstadt | 13 | 3 | 4 | 6 | 16 | 23 | -7 | 13 | T H H B B B |
15 | FC Botosani | 12 | 3 | 3 | 6 | 12 | 19 | -7 | 12 | B B H H T H |
16 | FC Unirea 2004 Slobozia | 12 | 3 | 3 | 6 | 11 | 18 | -7 | 12 | T T B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: