Đối đầu FC Botosani vs Dinamo Bucuresti, 01h00 ngày 08/2
Kết quả FC Botosani vs Dinamo Bucuresti
Đối đầu FC Botosani vs Dinamo Bucuresti
Phong độ FC Botosani gần đây
Phong độ Dinamo Bucuresti gần đây
VĐQG Romania 2024-2025: FC Botosani vs Dinamo Bucuresti
-
Giải đấu: VĐQG RomaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/2/2025 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Botosani vs Dinamo Bucuresti trước đây
-
28/09/2024Dinamo Bucuresti2 - 2FC Botosani1 - 0D
-
23/04/2024FC Botosani2 - 1Dinamo Bucuresti1 - 1W
-
19/12/2023FC Botosani0 - 2Dinamo Bucuresti0 - 1L
-
15/08/2023Dinamo Bucuresti1 - 0FC Botosani0 - 0L
-
07/05/2022FC Botosani2 - 3Dinamo Bucuresti1 - 2L
-
08/02/2022FC Botosani4 - 0Dinamo Bucuresti2 - 0W
-
19/09/2021Dinamo Bucuresti1 - 2FC Botosani0 - 2W
-
25/01/2021FC Botosani4 - 0Dinamo Bucuresti3 - 0W
-
12/09/2020Dinamo Bucuresti1 - 1FC Botosani0 - 1D
-
20/12/2019FC Botosani1 - 0Dinamo Bucuresti0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FC Botosani vs Dinamo Bucuresti
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Botosani vs Dinamo Bucuresti: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Botosani vs Dinamo Bucuresti: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Romania | 10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Botosani vs Dinamo Bucuresti: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Botosani (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 2 |
FC Botosani (sân khách) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Botosani thắng
Bại: là số trận FC Botosani thua
Thắng: là số trận FC Botosani thắng
Bại: là số trận FC Botosani thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Romania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Botosani và Dinamo Bucuresti trên Bảng xếp hạng của VĐQG Romania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Romania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitaea Cluj | 25 | 12 | 8 | 5 | 36 | 21 | 15 | 44 | T H T H T B |
2 | Dinamo Bucuresti | 25 | 11 | 11 | 3 | 35 | 21 | 14 | 44 | T H H H T T |
3 | CFR Cluj | 25 | 11 | 10 | 4 | 42 | 29 | 13 | 43 | H T H T H T |
4 | FC Steaua Bucuresti | 25 | 11 | 10 | 4 | 35 | 23 | 12 | 43 | H T H T H H |
5 | CS Universitatea Craiova | 25 | 11 | 9 | 5 | 39 | 24 | 15 | 42 | T T H B T T |
6 | Rapid Bucuresti | 25 | 9 | 11 | 5 | 30 | 23 | 7 | 38 | T H T T B T |
7 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 25 | 10 | 7 | 8 | 33 | 26 | 7 | 37 | B H B T H T |
8 | Petrolul Ploiesti | 25 | 8 | 12 | 5 | 27 | 24 | 3 | 36 | B T H T B H |
9 | Hermannstadt | 25 | 8 | 7 | 10 | 27 | 34 | -7 | 31 | T H H T H B |
10 | UTA Arad | 25 | 7 | 9 | 9 | 24 | 26 | -2 | 30 | H T H B H T |
11 | FC Otelul Galati | 25 | 6 | 10 | 9 | 19 | 25 | -6 | 28 | H B H B T B |
12 | Farul Constanta | 25 | 6 | 10 | 9 | 24 | 33 | -9 | 28 | H H H B T B |
13 | FC Unirea 2004 Slobozia | 25 | 7 | 4 | 14 | 26 | 41 | -15 | 25 | H B T B B B |
14 | FC Botosani | 25 | 5 | 8 | 12 | 21 | 33 | -12 | 23 | B B H B H T |
15 | CSM Politehnica Iasi | 25 | 6 | 4 | 15 | 22 | 41 | -19 | 22 | B B B B B B |
16 | Gloria Buzau | 25 | 5 | 4 | 16 | 23 | 39 | -16 | 19 | B B B T B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: