Đối đầu Dinamo Bucuresti vs Farul Constanta, 01h00 ngày 16/2
Kết quả Dinamo Bucuresti vs Farul Constanta
Đối đầu Dinamo Bucuresti vs Farul Constanta
Phong độ Dinamo Bucuresti gần đây
Phong độ Farul Constanta gần đây
VĐQG Romania 2024-2025: Dinamo Bucuresti vs Farul Constanta
-
Giải đấu: VĐQG RomaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/2/2025 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dinamo Bucuresti vs Farul Constanta trước đây
-
05/10/2024Farul Constanta1 - 1Dinamo Bucuresti0 - 1D
-
13/02/2024Farul Constanta0 - 2Dinamo Bucuresti0 - 1W
-
23/09/2023Dinamo Bucuresti0 - 2Farul Constanta0 - 1L
-
21/12/2021Dinamo Bucuresti0 - 2Farul Constanta0 - 0L
-
21/08/2021Farul Constanta3 - 0Dinamo Bucuresti1 - 0L
-
24/04/2009Farul Constanta1 - 4Dinamo Bucuresti1 - 2W
-
05/10/2008Dinamo Bucuresti1 - 0Farul Constanta0 - 0W
-
09/03/2008Dinamo Bucuresti0 - 0Farul Constanta0 - 0D
-
25/10/2007Farul Constanta0 - 1Dinamo Bucuresti0 - 0W
-
15/01/2022Dinamo Bucuresti2 - 2Farul Constanta1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Dinamo Bucuresti vs Farul Constanta
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Bucuresti vs Farul Constanta: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Bucuresti vs Farul Constanta: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Romania | 9 | 4 | 2 | 3 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Bucuresti vs Farul Constanta: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dinamo Bucuresti (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Dinamo Bucuresti (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dinamo Bucuresti thắng
Bại: là số trận Dinamo Bucuresti thua
Thắng: là số trận Dinamo Bucuresti thắng
Bại: là số trận Dinamo Bucuresti thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Romania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dinamo Bucuresti và Farul Constanta trên Bảng xếp hạng của VĐQG Romania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Romania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CS Universitatea Craiova | 27 | 13 | 9 | 5 | 42 | 25 | 17 | 48 | H B T T T T |
2 | CFR Cluj | 26 | 12 | 10 | 4 | 46 | 30 | 16 | 46 | T H T H T T |
3 | FC Steaua Bucuresti | 26 | 12 | 10 | 4 | 38 | 23 | 15 | 46 | T H T H H T |
4 | Universitaea Cluj | 26 | 12 | 9 | 5 | 38 | 23 | 15 | 45 | H T H T B H |
5 | Dinamo Bucuresti | 26 | 11 | 12 | 3 | 36 | 22 | 14 | 45 | H H H T T H |
6 | Rapid Bucuresti | 26 | 9 | 12 | 5 | 31 | 24 | 7 | 39 | H T T B T H |
7 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 27 | 10 | 7 | 10 | 35 | 32 | 3 | 37 | B T H T B B |
8 | Petrolul Ploiesti | 27 | 8 | 13 | 6 | 28 | 26 | 2 | 37 | H T B H H B |
9 | Hermannstadt | 27 | 9 | 8 | 10 | 31 | 37 | -6 | 35 | H T H B H T |
10 | UTA Arad | 27 | 8 | 9 | 10 | 26 | 30 | -4 | 33 | H B H T B T |
11 | Farul Constanta | 26 | 7 | 10 | 9 | 25 | 33 | -8 | 31 | H H B T B T |
12 | FC Otelul Galati | 27 | 6 | 11 | 10 | 21 | 28 | -7 | 29 | H B T B H B |
13 | FC Unirea 2004 Slobozia | 26 | 7 | 4 | 15 | 26 | 42 | -16 | 25 | B T B B B B |
14 | FC Botosani | 26 | 5 | 9 | 12 | 22 | 34 | -12 | 24 | B H B H T H |
15 | CSM Politehnica Iasi | 26 | 6 | 5 | 15 | 24 | 43 | -19 | 23 | B B B B B H |
16 | Gloria Buzau | 26 | 5 | 4 | 17 | 23 | 40 | -17 | 19 | B B T B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: