Đối đầu CSA Steaua Bucuresti vs Progresul Spartac, 15h00 ngày 13/4
Kết quả CSA Steaua Bucuresti vs Progresul Spartac
Đối đầu CSA Steaua Bucuresti vs Progresul Spartac
Phong độ CSA Steaua Bucuresti gần đây
Phong độ Progresul Spartac gần đây
Hạng 2 Romania 2024-2025: CSA Steaua Bucuresti vs Progresul Spartac
-
Giải đấu: Hạng 2 RomaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/4/2024 15:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CSA Steaua Bucuresti vs Progresul Spartac trước đây
-
27/01/2024CSA Steaua Bucuresti4 - 0Progresul Spartac2 - 0W
-
08/02/2023CSA Steaua Bucuresti4 - 0Progresul Spartac2 - 0W
-
25/11/2023Progresul Spartac1 - 6CSA Steaua Bucuresti1 - 3W
-
17/10/2022Progresul Spartac0 - 3CSA Steaua Bucuresti0 - 2W
-
18/08/2021Progresul Spartac2 - 1CSA Steaua Bucuresti0 - 0L
-
20/03/2021Progresul Spartac0 - 2CSA Steaua Bucuresti0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu CSA Steaua Bucuresti vs Progresul Spartac
- Thống kê lịch sử đối đầu CSA Steaua Bucuresti vs Progresul Spartac: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 5 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CSA Steaua Bucuresti vs Progresul Spartac: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 2 | 2 | 0 | 0 |
Hạng 2 Romania | 2 | 2 | 0 | 0 |
Cúp Quốc Gia Romania | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 3 Romania | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CSA Steaua Bucuresti vs Progresul Spartac: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CSA Steaua Bucuresti (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
CSA Steaua Bucuresti (sân khách) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CSA Steaua Bucuresti thắng
Bại: là số trận CSA Steaua Bucuresti thua
Thắng: là số trận CSA Steaua Bucuresti thắng
Bại: là số trận CSA Steaua Bucuresti thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Romania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CSA Steaua Bucuresti và Progresul Spartac trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Romania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Romania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Concordia Chiajna | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 31 | T T |
2 | CSA Steaua Bucuresti | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 31 | T |
3 | Chindia Targoviste | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 31 | T B |
4 | ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 26 | B T |
5 | CSM Slatina | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 26 | H |
6 | Tunari | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 17 | B H |
7 | Progresul Spartac | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 1 | B B |
Cập nhật: