Đối đầu CSA Steaua Bucuresti vs Progresul Spartac, 15h00 ngày 13/4

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Romania 2024-2025: CSA Steaua Bucuresti vs Progresul Spartac

Lịch sử đối đầu CSA Steaua Bucuresti vs Progresul Spartac trước đây

Thống kê thành tích đối đầu CSA Steaua Bucuresti vs Progresul Spartac

- Thống kê lịch sử đối đầu CSA Steaua Bucuresti vs Progresul Spartac: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
6 5 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu CSA Steaua Bucuresti vs Progresul Spartac: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Giao hữu CLB 2 2 0 0
Hạng 2 Romania 2 2 0 0
Cúp Quốc Gia Romania 1 0 0 1
Hạng 3 Romania 1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu CSA Steaua Bucuresti vs Progresul Spartac: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
CSA Steaua Bucuresti (sân nhà) 2 2 0 0
CSA Steaua Bucuresti (sân khách) 4 3 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận CSA Steaua Bucuresti thắng
Bại: là số trận CSA Steaua Bucuresti thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Romania mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CSA Steaua BucurestiProgresul Spartac trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Romania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Romania 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Concordia Chiajna 2 2 0 0 2 0 2 31 T T
2 CSA Steaua Bucuresti 1 1 0 0 2 0 2 31 T
3 Chindia Targoviste 2 1 0 1 3 3 0 31 T B
4 ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu 2 1 0 1 3 3 0 26 B T
5 CSM Slatina 1 0 1 0 1 1 0 26 H
6 Tunari 2 0 1 1 3 4 -1 17 B H
7 Progresul Spartac 2 0 0 2 1 4 -3 1 B B

Cập nhật: