Đối đầu CSA Steaua Bucuresti vs FK Csikszereda Miercurea Ciuc, 22h30 ngày 13/11
Kết quả CSA Steaua Bucuresti vs FK Csikszereda Miercurea Ciuc
Nhận định CSA Steaua Bucureti vs Csikszereda Miercurea, vòng 13 Hạng Hai Romania 22h30 ngày 13/11/2023
Đối đầu CSA Steaua Bucuresti vs FK Csikszereda Miercurea Ciuc
Phong độ CSA Steaua Bucuresti gần đây
Phong độ FK Csikszereda Miercurea Ciuc gần đây
Hạng 2 Romania 2024-2025: CSA Steaua Bucuresti vs FK Csikszereda Miercurea Ciuc
-
Giải đấu: Hạng 2 RomaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/11/2023 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CSA Steaua Bucuresti vs FK Csikszereda Miercurea Ciuc trước đây
-
23/08/2022CSA Steaua Bucuresti0 - 4FK Csikszereda Miercurea Ciuc0 - 2L
-
05/08/2021CSA Steaua Bucuresti1 - 0FK Csikszereda Miercurea Ciuc0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu CSA Steaua Bucuresti vs FK Csikszereda Miercurea Ciuc
- Thống kê lịch sử đối đầu CSA Steaua Bucuresti vs FK Csikszereda Miercurea Ciuc: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CSA Steaua Bucuresti vs FK Csikszereda Miercurea Ciuc: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Romania | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CSA Steaua Bucuresti vs FK Csikszereda Miercurea Ciuc: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CSA Steaua Bucuresti (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
CSA Steaua Bucuresti (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CSA Steaua Bucuresti thắng
Bại: là số trận CSA Steaua Bucuresti thua
Thắng: là số trận CSA Steaua Bucuresti thắng
Bại: là số trận CSA Steaua Bucuresti thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Romania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CSA Steaua Bucuresti và FK Csikszereda Miercurea Ciuc trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Romania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Romania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ACS Viitorul Selimbar | 13 | 9 | 3 | 1 | 15 | 6 | 9 | 30 | H B H T T T |
2 | Corvinul Hunedoara | 13 | 8 | 3 | 2 | 22 | 11 | 11 | 27 | B H T T T T |
3 | FC Unirea 2004 Slobozia | 13 | 8 | 3 | 2 | 13 | 5 | 8 | 27 | T T T B B T |
4 | CS Mioveni | 13 | 6 | 5 | 2 | 16 | 6 | 10 | 23 | T T B H T T |
5 | Gloria Buzau | 13 | 6 | 4 | 3 | 18 | 15 | 3 | 22 | H T B B T H |
6 | Concordia Chiajna | 13 | 5 | 5 | 3 | 20 | 11 | 9 | 20 | T H T H T H |
7 | Ceahlaul Piatra Neamt | 13 | 5 | 4 | 4 | 19 | 12 | 7 | 19 | T H H B T H |
8 | ACS Dumbravita | 13 | 5 | 4 | 4 | 16 | 14 | 2 | 19 | H T T B H B |
9 | Chindia Targoviste | 13 | 4 | 5 | 4 | 17 | 10 | 7 | 17 | B T B T H B |
10 | CSM Slatina | 13 | 4 | 5 | 4 | 13 | 13 | 0 | 17 | B B H T B T |
11 | ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu | 13 | 3 | 8 | 2 | 12 | 12 | 0 | 17 | H H T H H B |
12 | CSA Steaua Bucuresti | 12 | 3 | 7 | 2 | 22 | 16 | 6 | 16 | H H T B T H |
13 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 12 | 4 | 4 | 4 | 10 | 11 | -1 | 16 | B T H T T B |
14 | Scolar Resita | 13 | 4 | 4 | 5 | 18 | 20 | -2 | 16 | H B H B T T |
15 | Arges | 13 | 3 | 6 | 4 | 12 | 10 | 2 | 15 | H B H T B B |
16 | Metaloglobus | 13 | 3 | 5 | 5 | 10 | 17 | -7 | 14 | H H T B B T |
17 | Tunari | 13 | 2 | 5 | 6 | 11 | 24 | -13 | 11 | T H H H B H |
18 | Unirea Dej | 13 | 3 | 1 | 9 | 9 | 25 | -16 | 10 | B B B T B B |
19 | Alexandria | 13 | 2 | 2 | 9 | 8 | 19 | -11 | 8 | B H B B T B |
20 | Progresul Spartac | 13 | 0 | 1 | 12 | 7 | 31 | -24 | 1 | B B B B B B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: