Đối đầu CS Universitatea Craiova vs FC Steaua Bucuresti, 02h00 ngày 04/11
Kết quả CS Universitatea Craiova vs FC Steaua Bucuresti
Đối đầu CS Universitatea Craiova vs FC Steaua Bucuresti
Phong độ CS Universitatea Craiova gần đây
Phong độ FC Steaua Bucuresti gần đây
VĐQG Romania 2024-2025: CS Universitatea Craiova vs FC Steaua Bucuresti
-
Giải đấu: VĐQG RomaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 04/11/2024 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CS Universitatea Craiova vs FC Steaua Bucuresti trước đây
-
07/05/2024CS Universitatea Craiova2 - 0FC Steaua Bucuresti1 - 0W
-
08/04/2024FC Steaua Bucuresti2 - 0CS Universitatea Craiova2 - 0L
-
29/01/2024CS Universitatea Craiova0 - 3FC Steaua Bucuresti0 - 1L
-
03/09/2023FC Steaua Bucuresti3 - 0CS Universitatea Craiova3 - 0L
-
01/05/2023CS Universitatea Craiova1 - 2FC Steaua Bucuresti0 - 1L
-
19/03/2023FC Steaua Bucuresti1 - 1CS Universitatea Craiova0 - 1D
-
20/02/2023FC Steaua Bucuresti1 - 1CS Universitatea Craiova1 - 0D
-
19/09/2022CS Universitatea Craiova2 - 1FC Steaua Bucuresti1 - 1W
-
08/05/2022CS Universitatea Craiova0 - 1FC Steaua Bucuresti0 - 0L
-
03/04/2022FC Steaua Bucuresti0 - 2CS Universitatea Craiova0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu CS Universitatea Craiova vs FC Steaua Bucuresti
- Thống kê lịch sử đối đầu CS Universitatea Craiova vs FC Steaua Bucuresti: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CS Universitatea Craiova vs FC Steaua Bucuresti: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Romania | 10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CS Universitatea Craiova vs FC Steaua Bucuresti: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CS Universitatea Craiova (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 3 |
CS Universitatea Craiova (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CS Universitatea Craiova thắng
Bại: là số trận CS Universitatea Craiova thua
Thắng: là số trận CS Universitatea Craiova thắng
Bại: là số trận CS Universitatea Craiova thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Romania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CS Universitatea Craiova và FC Steaua Bucuresti trên Bảng xếp hạng của VĐQG Romania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Romania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitaea Cluj | 14 | 8 | 5 | 1 | 22 | 9 | 13 | 29 | T H B H T T |
2 | Dinamo Bucuresti | 15 | 6 | 6 | 3 | 24 | 17 | 7 | 24 | H H H B T T |
3 | CFR Cluj | 14 | 6 | 5 | 3 | 25 | 18 | 7 | 23 | H B T H H T |
4 | Petrolul Ploiesti | 15 | 5 | 8 | 2 | 17 | 13 | 4 | 23 | H T B H T H |
5 | CS Universitatea Craiova | 14 | 5 | 6 | 3 | 22 | 14 | 8 | 21 | B H T H H B |
6 | FC Steaua Bucuresti | 13 | 5 | 5 | 3 | 17 | 15 | 2 | 20 | H H T T T H |
7 | FC Otelul Galati | 13 | 4 | 7 | 2 | 11 | 9 | 2 | 19 | H H H H B B |
8 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 15 | 5 | 4 | 6 | 20 | 19 | 1 | 19 | B B T T H H |
9 | UTA Arad | 15 | 4 | 6 | 5 | 14 | 15 | -1 | 18 | H T T B T B |
10 | Rapid Bucuresti | 14 | 3 | 8 | 3 | 17 | 15 | 2 | 17 | B T H B T H |
11 | CSM Politehnica Iasi | 14 | 5 | 2 | 7 | 14 | 20 | -6 | 17 | T H T B T B |
12 | Farul Constanta | 14 | 4 | 4 | 6 | 15 | 22 | -7 | 16 | H T B H B T |
13 | FC Unirea 2004 Slobozia | 14 | 4 | 3 | 7 | 13 | 19 | -6 | 15 | B B B H B T |
14 | Gloria Buzau | 15 | 3 | 4 | 8 | 16 | 25 | -9 | 13 | H T B T B B |
15 | Hermannstadt | 14 | 3 | 4 | 7 | 16 | 25 | -9 | 13 | H H B B B B |
16 | FC Botosani | 13 | 3 | 3 | 7 | 13 | 21 | -8 | 12 | B H H T H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: