Đối đầu Corvinul Hunedoara vs FK Csikszereda Miercurea Ciuc, 17h30 ngày 30/11
Kết quả Corvinul Hunedoara vs FK Csikszereda Miercurea Ciuc
Đối đầu Corvinul Hunedoara vs FK Csikszereda Miercurea Ciuc
Phong độ Corvinul Hunedoara gần đây
Phong độ FK Csikszereda Miercurea Ciuc gần đây
Hạng 2 Romania 2024-2025: Corvinul Hunedoara vs FK Csikszereda Miercurea Ciuc
-
Giải đấu: Hạng 2 RomaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/11/2024 17:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Corvinul Hunedoara vs FK Csikszereda Miercurea Ciuc trước đây
-
08/05/2024Corvinul Hunedoara3 - 1FK Csikszereda Miercurea Ciuc1 - 0W
-
13/04/2024FK Csikszereda Miercurea Ciuc2 - 1Corvinul Hunedoara1 - 1L
-
19/08/2023Corvinul Hunedoara2 - 0FK Csikszereda Miercurea Ciuc0 - 0W
-
30/08/2023Corvinul Hunedoara4 - 2FK Csikszereda Miercurea Ciuc3 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Corvinul Hunedoara vs FK Csikszereda Miercurea Ciuc
- Thống kê lịch sử đối đầu Corvinul Hunedoara vs FK Csikszereda Miercurea Ciuc: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 3 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Corvinul Hunedoara vs FK Csikszereda Miercurea Ciuc: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Romania | 3 | 2 | 0 | 1 |
Cúp Quốc Gia Romania | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Corvinul Hunedoara vs FK Csikszereda Miercurea Ciuc: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Corvinul Hunedoara (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Corvinul Hunedoara (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Corvinul Hunedoara thắng
Bại: là số trận Corvinul Hunedoara thua
Thắng: là số trận Corvinul Hunedoara thắng
Bại: là số trận Corvinul Hunedoara thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Romania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Corvinul Hunedoara và FK Csikszereda Miercurea Ciuc trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Romania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Romania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 14 | 12 | 1 | 1 | 31 | 10 | 21 | 37 | T T T T B T |
2 | Metaloglobus | 14 | 9 | 2 | 3 | 28 | 12 | 16 | 29 | B H T T H T |
3 | CSA Steaua Bucuresti | 14 | 7 | 7 | 0 | 17 | 5 | 12 | 28 | H T T T H H |
4 | Scolar Resita | 14 | 8 | 3 | 3 | 23 | 17 | 6 | 27 | T T B H T T |
5 | Corvinul Hunedoara | 14 | 8 | 2 | 4 | 18 | 13 | 5 | 26 | B H B T T T |
6 | Arges | 15 | 6 | 6 | 3 | 14 | 9 | 5 | 24 | T H T H T H |
7 | Concordia Chiajna | 14 | 7 | 2 | 5 | 20 | 17 | 3 | 23 | H B T T T T |
8 | FC Voluntari | 13 | 6 | 4 | 3 | 17 | 10 | 7 | 22 | B T H T T B |
9 | Ceahlaul Piatra Neamt | 14 | 6 | 4 | 4 | 19 | 15 | 4 | 22 | H T B T H H |
10 | AFC Metalul Buzau | 14 | 6 | 3 | 5 | 18 | 13 | 5 | 21 | T H H T H T |
11 | Afumati | 13 | 6 | 2 | 5 | 14 | 13 | 1 | 20 | B B T B H B |
12 | CSM Slatina | 14 | 5 | 4 | 5 | 24 | 16 | 8 | 19 | H B H B B B |
13 | Chindia Targoviste | 14 | 5 | 3 | 6 | 19 | 16 | 3 | 18 | T B H H T H |
14 | Universitatea Craiova | 13 | 4 | 5 | 4 | 12 | 16 | -4 | 17 | B H H B B T |
15 | ACS Dumbravita | 14 | 4 | 3 | 7 | 14 | 19 | -5 | 15 | H T H B B B |
16 | ACS Viitorul Selimbar | 13 | 3 | 4 | 6 | 14 | 16 | -2 | 13 | B T H B B T |
17 | FC Bihor Oradea | 14 | 3 | 3 | 8 | 12 | 18 | -6 | 12 | H B H B B B |
18 | Unirea Ungheni | 13 | 2 | 5 | 6 | 9 | 16 | -7 | 11 | T H T B H B |
19 | CS Mioveni | 14 | 3 | 2 | 9 | 7 | 19 | -12 | 11 | B B B B T B |
20 | CSM Focsani | 14 | 3 | 1 | 10 | 7 | 18 | -11 | 10 | B T B T B B |
21 | Muscelul Campulung 2022 | 14 | 2 | 1 | 11 | 6 | 34 | -28 | 7 | B B B B B H |
22 | ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu | 8 | 0 | 1 | 7 | 3 | 24 | -21 | 1 | B B B B B B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: