Đối đầu Concordia Chiajna vs Metaloglobus, 16h00 ngày 22/2

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Romania 2024-2025: Concordia Chiajna vs Metaloglobus

  • Giải đấu: Hạng 2 Romania
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 22/2/2025 16:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Concordia Chiajna vs Metaloglobus trước đây

  • 02/03/2024
    Metaloglobus
    2 - 0
    Concordia Chiajna
    2 - 0
    L
  • 12/03/2023
    Metaloglobus
    2 - 1
    Concordia Chiajna
    1 - 0
    L
  • 14/08/2021
    Concordia Chiajna
    2 - 1
    Metaloglobus
    1 - 0
    W
  • 12/09/2020
    Metaloglobus
    1 - 1
    Concordia Chiajna
    0 - 0
    D
  • 05/10/2019
    Concordia Chiajna
    1 - 1
    Metaloglobus
    0 - 0
    D
  • 21/07/2023
    Concordia Chiajna
    3 - 0
    Metaloglobus
    2 - 0
    W
  • 13/02/2021
    Concordia Chiajna
    1 - 0
    Metaloglobus
    1 - 0
    W

Thống kê thành tích đối đầu Concordia Chiajna vs Metaloglobus

- Thống kê lịch sử đối đầu Concordia Chiajna vs Metaloglobus: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
7 3 2 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Concordia Chiajna vs Metaloglobus: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Romania 5 1 2 2
Giao hữu CLB 2 2 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Concordia Chiajna vs Metaloglobus: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Concordia Chiajna (sân nhà) 4 3 1 0
Concordia Chiajna (sân khách) 3 0 1 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Concordia Chiajna thắng
Bại: là số trận Concordia Chiajna thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Romania mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Concordia ChiajnaMetaloglobus trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Romania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Romania 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FK Csikszereda Miercurea Ciuc 17 14 2 1 37 14 23 44 T B T H T T
2 CSA Steaua Bucuresti 17 10 7 0 24 6 18 37 T H H T T T
3 Metaloglobus 17 10 2 5 30 15 15 32 T H T T B B
4 Scolar Resita 17 9 3 5 27 22 5 30 H T T B B T
5 FC Voluntari 16 8 5 3 21 11 10 29 T T B H T T
6 CSM Slatina 17 8 4 5 34 17 17 28 B B B T T T
7 Corvinul Hunedoara 17 8 4 5 20 16 4 28 T T T H B H
8 Concordia Chiajna 17 8 3 6 30 20 10 27 T T T B T H
9 Arges 16 7 6 3 17 10 7 27 H T H T H T
10 Afumati 16 8 2 6 18 19 -1 26 B H B T T B
11 AFC Metalul Buzau 16 7 4 5 21 14 7 25 H T H T H T
12 Universitatea Craiova 15 6 5 4 16 16 0 23 H B B T T T
13 Ceahlaul Piatra Neamt 16 6 4 6 19 19 0 22 B T H H B B
14 Chindia Targoviste 17 5 4 8 22 21 1 19 H T H H B B
15 FC Bihor Oradea 17 4 4 9 14 20 -6 16 B B B B T H
16 Unirea Ungheni 16 3 6 7 12 19 -7 15 B H B T B H
17 ACS Dumbravita 17 4 3 10 14 22 -8 15 B B B B B B
18 CSM Focsani 17 4 3 10 11 21 -10 15 T B B H T H
19 ACS Viitorul Selimbar 16 3 5 8 16 20 -4 14 B B T B B H
20 CS Mioveni 16 3 2 11 8 36 -28 11 B B T B B B
21 Muscelul Campulung 2022 16 2 1 13 7 39 -32 7 B B B H B B
22 ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu 8 0 1 7 3 24 -21 1 B B B B B B

Upgrade Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: