Đối đầu Concordia Chiajna vs Gloria Buzau, 20h00 ngày 23/10
Kết quả Concordia Chiajna vs Gloria Buzau
Nhận định Concordia Chiajna vs Gloria Buzau, vòng 10 giải hạng 2 Romania 20h00 ngày 23/10/2023
Đối đầu Concordia Chiajna vs Gloria Buzau
Phong độ Concordia Chiajna gần đây
Phong độ Gloria Buzau gần đây
Hạng 2 Romania 2024-2025: Concordia Chiajna vs Gloria Buzau
-
Giải đấu: Hạng 2 RomaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/10/2023 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Concordia Chiajna vs Gloria Buzau trước đây
-
26/11/2022Gloria Buzau0 - 1Concordia Chiajna0 - 1W
-
12/03/2022Gloria Buzau0 - 1Concordia Chiajna0 - 1W
-
07/05/2021Gloria Buzau0 - 3Concordia Chiajna0 - 1W
-
29/08/2020Gloria Buzau1 - 1Concordia Chiajna1 - 1D
-
28/09/2019Gloria Buzau2 - 1Concordia Chiajna0 - 1L
-
09/04/2011Gloria Buzau2 - 2Concordia Chiajna1 - 0D
-
02/10/2010Concordia Chiajna3 - 0Gloria Buzau1 - 0W
-
12/05/2010Concordia Chiajna4 - 2Gloria Buzau3 - 1W
-
01/11/2009Gloria Buzau1 - 1Concordia Chiajna0 - 1D
-
21/07/2022Gloria Buzau1 - 1Concordia Chiajna0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Concordia Chiajna vs Gloria Buzau
- Thống kê lịch sử đối đầu Concordia Chiajna vs Gloria Buzau: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Concordia Chiajna vs Gloria Buzau: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Romania | 9 | 5 | 3 | 1 |
Giao hữu câu lạc bộ | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Concordia Chiajna vs Gloria Buzau: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Concordia Chiajna (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Concordia Chiajna (sân khách) | 8 | 3 | 4 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Concordia Chiajna thắng
Bại: là số trận Concordia Chiajna thua
Thắng: là số trận Concordia Chiajna thắng
Bại: là số trận Concordia Chiajna thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Romania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Concordia Chiajna và Gloria Buzau trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Romania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Romania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Unirea 2004 Slobozia | 10 | 7 | 3 | 0 | 12 | 3 | 9 | 24 | T T H T T T |
2 | ACS Viitorul Selimbar | 10 | 6 | 3 | 1 | 10 | 4 | 6 | 21 | T H T H B H |
3 | ACS Dumbravita | 10 | 5 | 3 | 2 | 16 | 10 | 6 | 18 | T T B H T T |
4 | Gloria Buzau | 9 | 5 | 3 | 1 | 16 | 11 | 5 | 18 | T T T B H T |
5 | CS Mioveni | 9 | 4 | 4 | 1 | 9 | 4 | 5 | 16 | B H T T T B |
6 | Ceahlaul Piatra Neamt | 10 | 4 | 3 | 3 | 13 | 8 | 5 | 15 | T H B T H H |
7 | Corvinul Hunedoara | 9 | 4 | 3 | 2 | 12 | 9 | 3 | 15 | H T B B H T |
8 | Chindia Targoviste | 9 | 3 | 4 | 2 | 12 | 5 | 7 | 13 | B H T B T B |
9 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 10 | 3 | 4 | 3 | 7 | 8 | -1 | 13 | H H B T H T |
10 | Concordia Chiajna | 9 | 3 | 3 | 3 | 16 | 9 | 7 | 12 | B H H B T H |
11 | CSA Steaua Bucuresti | 10 | 2 | 6 | 2 | 19 | 15 | 4 | 12 | B H H H T B |
12 | ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu | 9 | 2 | 6 | 1 | 10 | 10 | 0 | 12 | H T T H H T |
13 | Arges | 9 | 2 | 5 | 2 | 9 | 7 | 2 | 11 | B H T T H B |
14 | Metaloglobus | 10 | 2 | 5 | 3 | 7 | 9 | -2 | 11 | H B T H H T |
15 | CSM Slatina | 9 | 2 | 4 | 3 | 8 | 8 | 0 | 10 | B T H H B B |
16 | Scolar Resita | 10 | 2 | 4 | 4 | 9 | 15 | -6 | 10 | H B T H B H |
17 | Tunari | 10 | 2 | 3 | 5 | 10 | 19 | -9 | 9 | B B T T H H |
18 | Unirea Dej | 10 | 2 | 1 | 7 | 7 | 18 | -11 | 7 | B B H B B B |
19 | Alexandria | 10 | 1 | 2 | 7 | 4 | 14 | -10 | 5 | B B B B H B |
20 | Progresul Spartac | 10 | 0 | 1 | 9 | 5 | 25 | -20 | 1 | B B B B B B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: