Đối đầu ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu vs Chindia Targoviste, 15h00 ngày 28/9
Kết quả ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu vs Chindia Targoviste
Đối đầu ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu vs Chindia Targoviste
Phong độ ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu gần đây
Phong độ Chindia Targoviste gần đây
Hạng 2 Romania 2024-2025: ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu vs Chindia Targoviste
-
Giải đấu: Hạng 2 RomaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/9/2024 15:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu vs Chindia Targoviste trước đây
-
13/04/2024ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu1 - 0Chindia Targoviste1 - 0W
-
04/11/2023ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu0 - 0Chindia Targoviste0 - 0D
-
25/05/2019Chindia Targoviste4 - 1ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu1 - 1L
-
24/11/2018ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu0 - 0Chindia Targoviste0 - 0D
-
18/03/2018Chindia Targoviste2 - 1ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu0 - 0L
-
02/09/2017ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu2 - 1Chindia Targoviste2 - 1W
-
26/04/2017Chindia Targoviste2 - 1ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu2 - 0L
-
15/10/2016ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu2 - 0Chindia Targoviste2 - 0W
-
02/06/2012ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu1 - 0Chindia Targoviste1 - 0W
-
26/11/2011Chindia Targoviste2 - 0ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu vs Chindia Targoviste
- Thống kê lịch sử đối đầu ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu vs Chindia Targoviste: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu vs Chindia Targoviste: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Romania | 10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu vs Chindia Targoviste: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu (sân nhà) | 6 | 4 | 2 | 0 |
ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu thắng
Bại: là số trận ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu thua
Thắng: là số trận ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu thắng
Bại: là số trận ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Romania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu và Chindia Targoviste trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Romania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Romania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 7 | 7 | 0 | 0 | 20 | 7 | 13 | 21 | T T T T T T |
2 | Metaloglobus | 7 | 5 | 0 | 2 | 18 | 8 | 10 | 15 | B T B T T T |
3 | CSA Steaua Bucuresti | 7 | 4 | 3 | 0 | 6 | 2 | 4 | 15 | T H T H T T |
4 | CSM Slatina | 7 | 4 | 2 | 1 | 16 | 3 | 13 | 14 | T T T H B T |
5 | Corvinul Hunedoara | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 5 | 5 | 13 | B H T T T T |
6 | Afumati | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 4 | 4 | 13 | T B T T T H |
7 | FC Voluntari | 7 | 3 | 3 | 1 | 10 | 5 | 5 | 12 | H T T B T H |
8 | Universitatea Craiova | 7 | 3 | 3 | 1 | 7 | 5 | 2 | 12 | T T H H T H |
9 | Scolar Resita | 7 | 3 | 2 | 2 | 11 | 12 | -1 | 11 | H H T T B B |
10 | ACS Dumbravita | 7 | 3 | 1 | 3 | 7 | 6 | 1 | 10 | H B B T T B |
11 | Concordia Chiajna | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 10 | -1 | 10 | H B T T B T |
12 | Ceahlaul Piatra Neamt | 7 | 3 | 1 | 3 | 7 | 8 | -1 | 10 | B T T H B T |
13 | Arges | 7 | 2 | 3 | 2 | 6 | 5 | 1 | 9 | T B B H T H |
14 | CS Mioveni | 7 | 2 | 2 | 3 | 4 | 5 | -1 | 8 | T B B T B H |
15 | FC Bihor Oradea | 7 | 2 | 1 | 4 | 6 | 8 | -2 | 7 | B T T B B B |
16 | ACS Viitorul Selimbar | 7 | 1 | 3 | 3 | 5 | 6 | -1 | 6 | B H H B B H |
17 | AFC Metalul Buzau | 7 | 2 | 0 | 5 | 8 | 11 | -3 | 6 | B T B B T B |
18 | Chindia Targoviste | 7 | 2 | 0 | 5 | 6 | 11 | -5 | 6 | B T T B B B |
19 | Muscelul Campulung 2022 | 7 | 2 | 0 | 5 | 4 | 16 | -12 | 6 | T B B B T B |
20 | CSM Focsani | 7 | 1 | 1 | 5 | 3 | 9 | -6 | 4 | B B B B B H |
21 | Unirea Ungheni | 7 | 0 | 3 | 4 | 1 | 8 | -7 | 3 | B B H B H B |
22 | ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu | 7 | 0 | 1 | 6 | 3 | 21 | -18 | 1 | B B B B B B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: