Đối đầu CFR Cluj vs Universitaea Cluj, 00h45 ngày 22/12
Kết quả CFR Cluj vs Universitaea Cluj
Nhận định dự đoán CFR Cluj vs Universitatea Cluj, lúc 0h45 ngày 22/12/2023
Đối đầu CFR Cluj vs Universitaea Cluj
Phong độ CFR Cluj gần đây
Phong độ Universitaea Cluj gần đây
VĐQG Romania 2024-2025: CFR Cluj vs Universitaea Cluj
-
Giải đấu: VĐQG RomaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/12/2023 00:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CFR Cluj vs Universitaea Cluj trước đây
-
03/11/2023Universitaea Cluj1 - 1CFR Cluj1 - 0D
-
21/10/2022Universitaea Cluj1 - 1CFR Cluj0 - 1D
-
02/04/2015Universitaea Cluj0 - 0CFR Cluj0 - 0D
-
05/03/2015CFR Cluj0 - 0Universitaea Cluj0 - 0D
-
22/08/2023Universitaea Cluj3 - 4CFR Cluj2 - 1W
-
14/03/2023CFR Cluj4 - 0Universitaea Cluj3 - 0W
-
24/10/2022Universitaea Cluj1 - 2CFR Cluj0 - 1W
-
11/04/2015Universitaea Cluj1 - 0CFR Cluj0 - 0L
-
30/09/2014CFR Cluj1 - 0Universitaea Cluj0 - 0W
-
25/03/2014CFR Cluj1 - 2Universitaea Cluj1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu CFR Cluj vs Universitaea Cluj
- Thống kê lịch sử đối đầu CFR Cluj vs Universitaea Cluj: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CFR Cluj vs Universitaea Cluj: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Romania | 4 | 0 | 4 | 0 |
VĐQG Romania | 6 | 4 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CFR Cluj vs Universitaea Cluj: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CFR Cluj (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
CFR Cluj (sân khách) | 6 | 2 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CFR Cluj thắng
Bại: là số trận CFR Cluj thua
Thắng: là số trận CFR Cluj thắng
Bại: là số trận CFR Cluj thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Romania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CFR Cluj và Universitaea Cluj trên Bảng xếp hạng của VĐQG Romania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Romania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Steaua Bucuresti | 21 | 13 | 5 | 3 | 38 | 20 | 18 | 44 | T T B H T T |
2 | CS Universitatea Craiova | 21 | 9 | 7 | 5 | 31 | 23 | 8 | 34 | T T T B H H |
3 | CFR Cluj | 20 | 9 | 6 | 5 | 33 | 21 | 12 | 33 | B H H B H B |
4 | Rapid Bucuresti | 20 | 8 | 8 | 4 | 34 | 22 | 12 | 32 | T H B H B H |
5 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 20 | 8 | 5 | 7 | 26 | 24 | 2 | 29 | H H B T T T |
6 | Universitaea Cluj | 20 | 7 | 8 | 5 | 28 | 27 | 1 | 29 | B H T T T B |
7 | Farul Constanta | 20 | 8 | 5 | 7 | 30 | 31 | -1 | 29 | H H B T T H |
8 | Hermannstadt | 20 | 6 | 10 | 4 | 26 | 22 | 4 | 28 | T H H B T B |
9 | Universitatea Craiova | 21 | 8 | 3 | 10 | 33 | 33 | 0 | 27 | B T B T T T |
10 | Petrolul Ploiesti | 21 | 5 | 12 | 4 | 22 | 22 | 0 | 27 | H T H B H B |
11 | FC Otelul Galati | 20 | 5 | 11 | 4 | 22 | 20 | 2 | 26 | H T B T B T |
12 | UTA Arad | 21 | 5 | 9 | 7 | 23 | 28 | -5 | 24 | B H T B H H |
13 | FC Voluntari | 20 | 6 | 6 | 8 | 26 | 33 | -7 | 24 | T H T H T B |
14 | CSM Politehnica Iasi | 21 | 5 | 8 | 8 | 25 | 31 | -6 | 23 | H H B T H B |
15 | Dinamo Bucuresti | 20 | 3 | 4 | 13 | 12 | 31 | -19 | 13 | B B B B B T |
16 | FC Botosani | 20 | 0 | 9 | 11 | 18 | 39 | -21 | 9 | H H B H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: