Đối đầu Ceahlaul Piatra Neamt vs Arges, 22h00 ngày 28/11
Kết quả Ceahlaul Piatra Neamt vs Arges
Đối đầu Ceahlaul Piatra Neamt vs Arges
Phong độ Ceahlaul Piatra Neamt gần đây
Phong độ Arges gần đây
Hạng 2 Romania 2024-2025: Ceahlaul Piatra Neamt vs Arges
-
Giải đấu: Hạng 2 RomaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/11/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ceahlaul Piatra Neamt vs Arges trước đây
-
06/04/2024Arges4 - 1Ceahlaul Piatra Neamt1 - 0L
-
24/11/2023Ceahlaul Piatra Neamt2 - 0Arges2 - 0W
-
13/05/2007Ceahlaul Piatra Neamt1 - 1Arges1 - 1D
-
11/11/2006Arges1 - 0Ceahlaul Piatra Neamt1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Ceahlaul Piatra Neamt vs Arges
- Thống kê lịch sử đối đầu Ceahlaul Piatra Neamt vs Arges: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ceahlaul Piatra Neamt vs Arges: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Romania | 2 | 1 | 0 | 1 |
VĐQG Romania | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ceahlaul Piatra Neamt vs Arges: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ceahlaul Piatra Neamt (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ceahlaul Piatra Neamt (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ceahlaul Piatra Neamt thắng
Bại: là số trận Ceahlaul Piatra Neamt thua
Thắng: là số trận Ceahlaul Piatra Neamt thắng
Bại: là số trận Ceahlaul Piatra Neamt thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Romania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ceahlaul Piatra Neamt và Arges trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Romania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Romania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 14 | 12 | 1 | 1 | 31 | 10 | 21 | 37 | T T T T B T |
2 | Metaloglobus | 14 | 9 | 2 | 3 | 28 | 12 | 16 | 29 | B H T T H T |
3 | CSA Steaua Bucuresti | 14 | 7 | 7 | 0 | 17 | 5 | 12 | 28 | H T T T H H |
4 | Scolar Resita | 14 | 8 | 3 | 3 | 23 | 17 | 6 | 27 | T T B H T T |
5 | Corvinul Hunedoara | 14 | 8 | 2 | 4 | 18 | 13 | 5 | 26 | B H B T T T |
6 | Arges | 14 | 6 | 5 | 3 | 14 | 9 | 5 | 23 | T T H T H T |
7 | Concordia Chiajna | 14 | 7 | 2 | 5 | 20 | 17 | 3 | 23 | H B T T T T |
8 | FC Voluntari | 13 | 6 | 4 | 3 | 17 | 10 | 7 | 22 | B T H T T B |
9 | AFC Metalul Buzau | 14 | 6 | 3 | 5 | 18 | 13 | 5 | 21 | T H H T H T |
10 | Ceahlaul Piatra Neamt | 13 | 6 | 3 | 4 | 19 | 15 | 4 | 21 | T H T B T H |
11 | Afumati | 13 | 6 | 2 | 5 | 14 | 13 | 1 | 20 | B B T B H B |
12 | CSM Slatina | 14 | 5 | 4 | 5 | 24 | 16 | 8 | 19 | H B H B B B |
13 | Chindia Targoviste | 14 | 5 | 3 | 6 | 19 | 16 | 3 | 18 | T B H H T H |
14 | Universitatea Craiova | 13 | 4 | 5 | 4 | 12 | 16 | -4 | 17 | B H H B B T |
15 | ACS Dumbravita | 14 | 4 | 3 | 7 | 14 | 19 | -5 | 15 | H T H B B B |
16 | ACS Viitorul Selimbar | 13 | 3 | 4 | 6 | 14 | 16 | -2 | 13 | B T H B B T |
17 | FC Bihor Oradea | 14 | 3 | 3 | 8 | 12 | 18 | -6 | 12 | H B H B B B |
18 | Unirea Ungheni | 13 | 2 | 5 | 6 | 9 | 16 | -7 | 11 | T H T B H B |
19 | CS Mioveni | 14 | 3 | 2 | 9 | 7 | 19 | -12 | 11 | B B B B T B |
20 | CSM Focsani | 14 | 3 | 1 | 10 | 7 | 18 | -11 | 10 | B T B T B B |
21 | Muscelul Campulung 2022 | 14 | 2 | 1 | 11 | 6 | 34 | -28 | 7 | B B B B B H |
22 | ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu | 8 | 0 | 1 | 7 | 3 | 24 | -21 | 1 | B B B B B B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: